Cây Sầu Riêng

Đường đi của “đường”từ lá vào quả và ứng dụng L-Amino

02/10/2025 SEIKO JSC

Nếu bộ lá quá yếu, lại gặp mưa nhiều, ánh sáng kém, cây sẽ không đủ khả năng tổng hợp đường để Kali dẫn về trái, nỗi lo “cơm sượng, chất lượng thấp” vẫn ám ảnh bà con? 👉 Giải pháp: Vận dụng L-Amino và  bổ sung L-Amino trong HaifaStim Force là cách chúng ta làm. Cùng Seiko tìm hiểu rõ cơ chế và nguyên lý để ứng dụng nó nhé.

 

I. ĐƯỜNG ĐI CỦA ĐƯỜNG (SUCROSE)

1) Đường đi chi tiết của sucrose từ lá → quả (và L‑amino can thiệp ở đâu)

(A) Nguồn – tổng hợp sucrose ở lá

  • SPS / SPP (sucrose‑phosphate synthase/phosphatase) tạo sucrose trong bào tương lá.

  • Trạng thái carbon “giàu/nghèo” được T6P (trehalose‑6‑phosphate) “cảm nhận”; T6P ức chế SnRK1 → mở các chương trình đồng hóa và tăng phân bổ carbon. (FrontiersPMCOxford Academic)
    L‑amino liên quan: proline giúp duy trì quang hợp và bảo vệ lục lạp khi nắng gắt/mưa kéo dài → nguồn sucrose ổn định. (MDPI)

 

(B) Tải sucrose vào ống rây (phloem loading)

Kiểu apoplast (phổ biến ở cây ăn trái):

  1. Tế bào nhu mô tĩnh mạch SWEET11/12 (hoặc tương đồng) “xả” sucrose ra thành tế bào (apoplast).

  2. Tế bào bạn đồng (companion)/yếu tố rây dùng SUT/SUC (đồng vận chuyển H⁺/Suc) hút sucrose vào.

  3. H⁺‑ATPase (AHA) bơm H⁺ ra ngoài tạo động lực proton; 14‑3‑3 gắn vào đuôi C‑terminal (sau khi phosphoryl Thr “penultimate”) để kích hoạt H⁺‑ATPase. (PubMedPMC+1Cell)

  4. K⁺ battery / kênh AKT2/3 tinh chỉnh điện thế màng của SE/CC, tiết/thu K⁺ hai chiều để hỗ trợ nạp – tái nạp sucrose không tốn ATP trực tiếp. (PMC+1nph.onlinelibrary.wiley.com)

L‑amino can thiệp:

  • Glutamate → GLR → sóng Ca²⁺: thay đổi tình trạng hoạt hóa bơm/kênh theo stress tín hiệu → ổn định tải sucrose. (Science)

  • Arginine → polyamine/NO: có thể tăng hoạt tính H⁺‑ATPase, điều biến kênh K⁺/anion, củng cố PMF cho SUT. (PMC)

  • Proline: ổn định màng và protein vận chuyển khi áp lực thẩm thấu thay đổi. (PMC)

(C) Dòng dài trong ống rây (pressure‑flow)

  • Dựa trên chênh áp suất thẩm thấu – turgor (Münch). Aquaporin điều tiết nước; K⁺ và osmolyte tinh chỉnh thế. AAP/ProT/UMAMIT đồng vận chuyển axit amin cùng sucrose trong dòng rây (đạm hữu cơ đi cùng carbon). (PMC+2PMC+2)
    L‑amino: proline thường tăng mạnh trong dịch rây khi stress (đến hàng chục lần) → giữ turgor cho dòng chảy. (Frontiers)

(D) Tháo hàng ở quả (phloem unloading) & “khoá” carbon trong mô quả

  1. Ở nhiều quả (cả họ nhà cà, táo, nho…), khi vào pha lớn nhanh/chín, đường đi chuyển dần sang apoplast. (BioMed Central)

  2. SWEET tại cuống/quai mạch xả sucrose ra apoplast quả. (Nature)

  3. Cell‑Wall Invertase (CWINV) cắt sucrose → glucose + fructose ngay thành tế bào → làm tăng gradient thẩm thấu, tạo “sink strength” rất mạnh. Invertase còn bị kìm bởi INVINH; loại bỏ ức chế này tăng đường quả rõ rệt. (FrontiersNature)

  4. HT/TMT/SUT đưa đường vào tế bào nhu mô quả; SuSy (sucrose synthase) và SPS cân bằng sucrose–tinh bột–hexose trong bào tương/không bào. (PMC+1)

L‑amino/hormone liên hệ:

  • Auxin (từ hạt/nhau hạt hoặc cảm ứng từ ngoài) tăng biểu hiện CWINV, SWEET/HT → sink mạnh hơn (nguồn TRP sinh tổng hợp IAA).

  • Ethylene (nguồn MET) điều hòa đường – chín và cả mạng invertase ở nhiều loài quả. (ScienceDirect)


2) Ghép cơ chế vào thực hành (giai đoạn cuối chống “cơm sượng, cải thiện năng suất”)

  • Đích tác động:

    1. Duy trì nguồn (lá còn quang hợp) → bổ Mg + Proline để chống mưa kéo dài/nắng nóng, giữ lục lạp. (MDPI)

    2. Tăng tải & dòng rây ổn định → củng cố H⁺‑ATPase/SUTAKT2 (vai trò polyamine từ arginine). (PMC+2PMC+2)

    3. Tăng “sức hút” ở quảSWEET + CWINV hoạt hoá; tránh dư N làm “nước trái”. (Frontiers)

  • Về L‑amino dạng tự do nên ưu tiên:
    Proline (ổn định – chống stress), Glutamate (tín hiệu Ca²⁺), Arginine (tiền chất polyamine), mức TRP/MET rất vừa phải (tránh lệch hormone). Trong thực tế, một sản phẩm giàu L‑amino tự do + có cytokinin/auxin tự nhiên ở ngưỡng thấp sẽ phù hợp vai trò điều hoà vận chuyển hơn là sản phẩm giàu N‑hữu cơ (dễ làm “mềm” trái ở cuối vụ).

 

4) Những L‑amino nào hữu ích nhất để điều hòa vận chuyển?

  • L‑Proline: osmoprotectant mạnh, “đệm” áp suất thẩm thấu và quét ROS → giữ ổn định màng, diệp lục, mô dẫn; proline còn tăng tích lũy trong dịch rây và được vận chuyển đến sink khi cây stress, giúp dòng vận chuyển không “gãy” giữa chừng. (PMCFrontiersMDPI)

  • L‑Glutamate: đóng vai trò tín hiệu; các kênh GLR nhận tín hiệu glutamate và phát sóng Ca²⁺ đường dài, điều hòa đáp ứng mạch dẫn (điện thế màng, bơm H⁺…) → ảnh hưởng gián tiếp đến tải/xả sucrose.(SciencePMC)

  • L‑Arginine (tiền chất polyamine: putrescine, spermidine…): polyamine và NO có thể hoạt hóa H⁺‑ATPase màng sinh chất, điều biến kênh ion → củng cố động lực proton và chênh điện thế cho đồng vận chuyển sucrose‑H⁺. (PMCThư viện Trực tuyến Wiley)

  • L‑Tryptophan → Auxin (IAA)L‑Methionine → Ethylene (SAM→ACC→ethylene): hai hormone này tăng “sức hút” sink bằng cách cảm ứng cell‑wall invertase (CWINV), SWEET/HT, tái phân bổ carbon về cơ quan sinh sản/quả. (Lưu ý: bổ sung TRP/MET liều sinh lý; không dùng liều cao gây lệch hormone.)

Ghi chú: Betainemannitol trong công thức biostimulant là osmolyte/chất bảo vệ—không phải L‑amino, nhưng hỗ trợ giữ nước và áp suất dòng rây.

II. ỨNG DỤNG SEIKO FORCE-HAIFASTIM VÀO KHƠI THÔNG DÒNG CHẢY

1. Force khơi thông dòng vận chuyển (source → sink)

Thành phần chính trong Force: Free L-Amino 10.1%, Peptide 15%, Cytokinin 112 ppm, Auxin 24 ppm, Mannitol, Betaine.

(A) Khơi thông tại lá (source)

  • Cytokinin: duy trì diệp lục, kéo dài tuổi thọ lá, hạn chế lá già vàng sớm → lá còn quang hợp → có “nguồn”.

  • Proline, Glutamate (từ amino): ổn định màng lục lạp, giảm ROS trong điều kiện ẩm cao, thiếu sáng → bảo vệ “nhà máy đường”.

  • Betaine: ổn định cấu trúc protein Rubisco, ATP synthase trong lục lạp, giúp quang hợp vẫn diễn ra ở mức khả dĩ khi stress (mưa kéo dài, thiếu nắng).

👉 Như vậy, Force không trực tiếp “cho thêm năng lượng” (nó không chứa ATP, đường hay năng lượng sẵn có), mà nó giữ cho hệ thống sản xuất ATP, NADPH trong lá không sụp đổ.


(B) Khơi thông tại tải – dòng – sink

  • Amino acid tự do (đặc biệt glutamate, arginine, proline) kích hoạt tín hiệu Ca²⁺, NO, polyamine → duy trì hoạt động H⁺-ATPase ở tế bào bạn đồng. Điều này giữ ổn định gradient proton để SUT/SUC hút sucrose vào mạch rây.

  • Auxin (từ tryptophan) → tăng biểu hiện cell-wall invertase (CWINV) ở cuống trái → làm “sink mạnh hơn” → kéo đường vào trái nhanh và nhiều.

  • Mannitol + Proline: osmolyte trong dịch rây → giữ áp suất thẩm thấu, tránh “gãy dòng” khi cây bị ngập úng hay thiếu nắng → quả vẫn được nuôi đều.

👉 Cơ chế này đúng như bạn hình dung: Force làm dòng chảy vận chuyển carbon – dinh dưỡng từ lá vào trái “trơn tru” và ít bị nghẽn.


2. Force có giúp “tăng năng lượng” cho lá yếu, thiếu nắng không?

  • Quang hợp cần ánh sáng → nếu trời mưa nhiều, ánh sáng yếu, cây chắc chắn giảm năng lượng (ATP, NADPH). Force không tạo ra ánh sáng nhân tạo.

  • Nhưng:

    • Cytokinin, betaine, mannitol → bảo vệ diệp lục và hệ thống quang hóa, tránh sự “tắt máy” khi stress → nghĩa là lá vẫn duy trì mức quang hợp khả dĩ (thay vì sụp hoàn toàn).

    • L-amino acid tự do có thể được cây sử dụng trực tiếp như “nguyên liệu” để tổng hợp enzyme, protein vận chuyển mà không cần quá nhiều ATP để khởi động → giúp tiết kiệm năng lượng trong điều kiện thiếu sáng.

    • Kết quả thực địa: khi dùng Force trong mùa mưa trên cây sầu riêng, bà con thường thấy lá xanh lâu hơn, trái vẫn chắc cơm hơn so với cây không phun → chính là nhờ duy trì được dòng vận chuyển và khả năng quang hợp nền.


3. Giải pháp tối ưu trong điều kiện mưa ẩm – lá yếu – thiếu sáng

  1. Giữ bộ lá:

    • Phun Force định kỳ (7–10 ngày/lần) để kéo dài tuổi thọ lá, chống vàng rụng.

    • Kết hợp MgSO₄ → duy trì diệp lục, quang hợp.

  2. Đảm bảo vận chuyển:

    • Bổ sung K₂SO₄ (Kali không Clo) → tăng gradient đường vào trái.

    • Dùng Force thay vì Energy (tránh dư N, làm trái nhão).

  3. Quản lý nước – rễ:

    • Hạn chế ngập úng (dùng humic/fulvic để đất thoáng, rễ thở).

    • Bổ sung Ca (Ca(NO₃)₂ để giữ màng tế bào rễ không vỡ → dòng hút vẫn đều.

Nếu bộ lá quá yếu, lại gặp mưa nhiều, ánh sáng kém, cây sẽ không đủ khả năng tổng hợp đường để Kali dẫn về trái, nỗi lo “cơm sượng” vẫn ám ảnh bà con? 👉 Giải pháp: Vận dụng L-Amino và  bổ sung L-Amino trong HaifaStim Force là cách chúng ta làm.

Chú ý: Có rất nhiều loại L-Amino, nhưng bạn phải hiểu cơ chế và chọn đúng mục đích thì mới đạt hiệu quả.
Seiko chúc bà con vững nguyên lý – áp dụng thành công trên nhiều loại cây trồng.

Bài viết liên quan