Haifa Micro Zn 15 là kẽm chelate EDTA hàm lượng 15% Zn, dạng hạt mịn, màu trắng tan hoàn toàn, ổn định pH 4–9. Dùng cho phun lá, tưới nhỏ giọt và thủy canh.
Sản xuất bởi Haifa Group – Israel, Seiko JSC phân phối chính hãng.
Thông số kỹ thuật chính
-
Zn (EDTA chelate): 15%
-
pH (1%): ~6
-
Độ hòa tan (20°C): ~450 g/L; EC (3 g/L, 20°C): ~3.3 mS/cm
-
Ổn định pH: 4–9
-
Khối lượng riêng: ~850 kg/m³
–
1. Vai trò của kẽm (Zn)
-
Kích hoạt >300 enzyme → quang hợp mạnh, tạo đường bột nuôi trái.
-
Tham gia tổng hợp auxin → bật tược, kéo dài đốt, giảm “đọt chùn – lá nhỏ –hoa thị (Lá non nhỏ lại, ngắn cuống, đốt bị rút ngắn → chùm lá dày, cụm lại như bông hoa thị).
-
Cải thiện ra hoa – thụ phấn – đậu trái, hạn chế vàng lá gân xanh trên lá non.
–
2. Vì sao chọn Haifa Micro Zn-EDTA 15%?
-
Chelate EDTA chuẩn → Zn không bị cố định, hiệu lực cao trong dải pH 4–9.
-
Tan hoàn toàn (~450 g/L, 20°C) → không cặn/không nghẹt béc tưới nhỏ giọt.
-
Thông số ổn định: EC ~3.3 mS/cm (20°C), khối lượng riêng ~850 kg/m³ → pha trộn dễ, định lượng chuẩn.
-
Hạt mịn không bụi, hòa tan nhanh; phù hợp làm dung dịch gốc nhà kính/thủy canh.
-
Thương hiệu Haifa – CO/CQ rõ ràng, đúng Zn-EDTA “xịn”, được chính Seiko nhập khẩu trực tiếp.
–
3. Thiếu Zn & lợi ích khi bổ sung
| Thiếu Zn (triệu chứng) | Mục đích sau khi dùng Haifa Micro Zn-EDTA 15% |
|---|---|
| Lá non vàng gân xanh, lá nhỏ – chùn đọt; ra hoa kém, đậu trái thấp | Lá dày xanh, đọt vươn dài, tán cân đối; tăng tỉ lệ hoa hữu hiệu – đậu trái |
| Hoa thị ở cây ăn trái/hồ tiêu | Phân hóa mô đỉnh tốt, đốt kéo dài, giảm hoa thị |
| Sinh trưởng chậm, trái không đồng đều | Tăng quang hợp – vận chuyển dinh dưỡng, trái đồng đều, chất lượng cao |
4. Liều dùng & cách áp dụng
4.1 Phun qua lá
-
Nồng độ: 0,3–0,5 g/L (0,03–0,05%); thiếu nặng có thể 0,8 g/L (không được vượt quá 1g/lit).
-
Nước: 300–500 L/ha (cây ăn trái 600–800 L/ha).
-
Lặp lại: 10–14 ngày/lần, 2–3 lần/giai đoạn.
4.2 Tưới nhỏ giọt / Fertigation
-
Liều: 0,5–2,0 kg/ha/lần (nhà màng 0,3–1,0 kg/ha/lần).
-
Chia nhỏ theo tuần; tăng ở giai đoạn bật tược, trước/đầu ra hoa.
4.3 Thủy canh / Nhà kính (bồn A/B)
-
Pha: 50–100 g/L trong bồn A/B riêng (không để chung với Ca(NO₃)₂).
-
Đặt : Zn mục tiêu 0,05–0,1 ppm trong dung dịch tưới.
–
5. Khuyến nghị theo cây trồng
| Cây trồng | Thời điểm | Liều – cách dùng | Mục đích |
|---|---|---|---|
| Sầu riêng | Bật cơi; trước phân hóa mầm hoa; sau thu | Phun 0,4–0,5 g/L; lặp 10–14 ngày × 2–3 lần. Tưới nhỏ giọt 1–2 kg/ha/lần | Đọt vươn dài, lá bản rộng; tăng hoa hữu hiệu – đậu trái |
| Cà phê | Sau thu; trước ra hoa; đậu trái | Phun 0,3–0,4 g/L; hoặc tưới nhỏ giọt 0,8–1,5 kg/ha/lần | Giảm lá nhỏ/hoa thị; tán khỏe, đậu cao |
| Hồ tiêu | Nuôi tược – phân cành; tiền hoa | Phun 0,3–0,4 g/L × 2–3 lần; tưới 0,5–1,0 kg/ha/lần | Kéo đốt, cành khỏe; hạn chế rụng gié |
| Lúa | Đẻ nhánh – làm đòng | Phun 0,3–0,4 g/L × 1–2 lần | Lá đồng xanh, đòng khỏe, hạn chế lép |
| Dưa lưới/rau màu | Sau trồng 7–10 ngày; trước/đầu ra hoa | Phun 0,3–0,5 g/L (nhà màng 0,25–0,4 g/L); tưới 0,3–0,8 kg/ha/lần | Tán cân đối, hoa – trái đồng đều, màu lá đẹp |
| Xoài, mít, cây có múi… | Sau tỉa cành; tiền hoa; nuôi lộc | Phun 0,4–0,5 g/L × 2–3 lần; tưới 0,8–1,5 kg/ha/lần | Giảm “lá kim/hoa thị”, tăng lộc – đậu |
100 g sản phẩm/phuy 200 lít nước
6. Phối trộn & tương hợp
-
Quy trình: Nước → NPK/ure/MKP/MAP → Haifa Micro Zn → phụ gia → chỉnh pH 5.5–6.5.
-
Tương hợp tốt với đa số NPK, MAP/MKP, ure… Không pha cùng dung dịch kiềm mạnh hay canxi trong cùng bồn.
-
Phun lá nên kèm chất bám dính (liều NSX) để tăng thấm – giảm rửa trôi.
7. FAQ
Zn-EDTA khác gì ZnSO₄?
→ Zn-EDTA là chelate ổn định – ít bị cố định, hiệu lực phun/tưới cao, liều thấp vẫn hiệu quả, an toàn lá hơn.
Có pha chung Ca(NO₃)₂ không?
→ Không nên trong cùng bồn. Có thể cùng bồn khi pH kiểm soát và đã thử nghiệm mẫu nhỏ; ưu tiên tách bồn để ổn định lâu dài.
Liều phun lá an toàn cho cây ăn trái?
→ 0,3–0,5 g/L; nước 600–800 L/ha; phun chiều mát, tránh mưa 4–6 giờ sau phun.


