Phân bón Haifa Potassium Nitrate Multi-K 13-0-46 (KNO3) Kali Nitrat 25kg
Xuất xứ: Haifa Chemical Co, Ltd- Isarel
Multi-K là nguồn kali duy nhất về giá trị dinh dưỡng, năng suất và các tiêu chuẩn áp dụng. Multi-K chứa 100% dinh dưỡng đa lượng thực vật: Kali và Nitơ Nitrat (N-NO3). Thực vật hấp thụ cả kali và nitrat nhanh chóng một cách cân bằng. Tỷ lệ hấp thụ tương đương của hai ion này tăng cường hoạt động của cả kali và nitơ trong cây, do đó giúp tăng cường dinh dưỡng thực vật. Multi-K không chứa clorua, natri và các nguyên tố khác gây hại cho thực vật. Nitrat giúp các cây giảm thiểu sự hấp thụ của Clorua, bất cứ khi nào anion gây hại này có trong đất hoặc trong nước tưới. Điều này khiến cho kali nitrat trở nên rất cần thiết cho các loại cây trồng nhạy cảm với clorua.
Công thức tinh thể Multi-K® rất lý tưởng cho tưới nhỏ giọt và bón lá. Chúng tôi khuyến cáo sử dụng các loại thuốc Multi-K® để bón thúc. Loại sản phẩm đặc biệt đáp ứng các yêu cầu trồng cây trong môi trường nhà kính và không có đất. Multi-K® có thể dễ dàng trộn với phân bón phosphate, magiê và canxi để tăng cường dinh dưỡng cho cây.
Ưu điểm của Haifa Multi-K 13-0-46
- Hoàn toàn tan trong nước
- Bao gồm 100% chất dinh dưỡng thực vật, không chất độn.
- Không chứa clorua, natri và các yếu tố bất lợi khác cho cây trồng
- Phù hợp pha thành dung dịch dinh dưỡng
- Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
- Tương thích với hầu hết các loại phân bón tưới nhỏ giọt. Không bay hơi, tránh tình trạng thất thoát nito.
- Sự hiện diện Multi-K cho phép cây trồng giảm thiểu hấp thụ clo và các anion gây hại có sẵn trong đất hoặc nước. Điều này đặc biệt thuận lợi đối với các loại cây trồng nhạy cảm
Phân tích sản phẩm
Tổng lượng Nitơ 3.0%
N-NO3 13.0%
K2O 46,0%
K 38,1%
Chất không hòa tan 350 ppm
Mật độ khối 1.0 g / cm3
Áp dụng
- Bón gốc cho tất cả các loại cây trồng
- Bón lá
- Pha chế hỗn hợp phân bón
- Sản xuất phân bón lỏng
Độ tan trong nước
Độ hòa tan của Multi-K® tăng khi nhiệt độ tăng lên. Bảng dưới đây cho thấy khả năng hòa tan trong nước của Multi-K® ở các mức nhiệt độ khác nhau.
Nhiệt độ nước (°C) 0 10 20 30 40
g Multi-K® / 100 g nước 13,9 21,2 31,6 45,3 61,3
Độ pH và EC
Độ pH và EC của Multi-K® ở các nồng độ khác nhau
Nồng độ % pH EC
mS/cm
0,05 6,5 0,68
0,1 8,7 1,30
0,15 9,1 1,96
0,2 9,3 2,60
0,3 9,6 3,80
1,0 9,9 11,4