Cây cà chua

III. Nhu cầu dinh dưỡng cây cà chua

12/09/2023 SEIKO JSC

1.   Nhu cầu dinh dưỡng cây cà chua

Sự hấp thu nitơ và kali ban đầu chậm nhưng tăng nhanh trong giai đoạn ra hoa.Kali đạt đỉnh điểm trong quá trình phát triển của quả và sự hấp thụ nitơ xảy ra chủ yếu sau khi hình thành quả đầu tiên. (Hình 5 và 6).Phốt pho (P) và các chất dinh dưỡng thứ cấp Ca và Mg được yêu cầu ở mức tương đối ổn định trong suốt vòng đời của cây cà chua.

(Source: Huett, 1985)

6

Dinh Duong Hang Ngay Cay Ca Chua

Như có thể thấy trong hình 5 và 6, sự hấp thụ chất dinh dưỡng cao nhất xảy ra trong 8 đến 14 tuần sinh trưởng đầu tiên, và một đỉnh cao khác diễn ra sau khi loại bỏ quả đầu tiên. Vì vậy, cây cần bón lượng đạm cao vào đầu mùa sinh trưởng và bón bổ sung sau giai đoạn bắt đầu đậu quả. Hiệu quả sử dụng N được cải thiện và năng suất cao hơn đạt được khi bón N dưới lớp phủ polyetylen thông qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Ít nhất 50 % tổng số N phải được sử dụng dưới dạng nitrat-nitơ (NO3- ).

Chất dinh dưỡng phổ biến nhất được tìm thấy trong cây và quả cà chua đang phát triển là kali, tiếp theo là nitơ (N) và canxi (Ca). (Hình 7 và 8)

7

2.  Chức năng chính của dinh dưỡng thực vật 

Table 5: Tóm tắt chức năng chính của dinh dưỡng thực vật:

Dinh dưỡng Chức năng chính
Nitrogen (N) Tổng hợp protein (tăng trưởng và năng suất).
Phosphorus (P) Phân chia tế bào và hình thành các cấu trúc năng lượng.
Potassium (K) Vận chuyển đường, kiểm soát khí khổng, đồng yếu tố của nhiều enzym, làm giảm tính mẫn cảm với bệnh cây.
Calcium (Ca) Là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào và làm giảm tính nhạy cảm với bệnh tật.
Sulphur (S) Tổng hợp các axit amin thiết yếu Cystin và Methionine.
Magnesium (Mg) Phần trung tâm của phân tử diệp lục.
Iron (Fe) Tổng hợp chất diệp lục.
Manganese (Mn) Cần thiết trong quá trình quang hợp.
Boron (B) Sự hình thành vách tế bào. Sự nảy mầm và kéo dài của ống phấn.

Tham gia vào quá trình trao đổi chất và vận chuyển đường.

Zinc (Zn) Tổng hợp Auxin.
Copper (Cu) Ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa nitơ và carbohydrate.
Molybdenum (Mo) Thành phần của enzyme nitrat-reductase và nitơase.

 

Nitrogen (N) 

Hình thức cung cấp N có tầm quan trọng lớn trong việc tạo ra một vụ cà chua thành công. Tỷ lệ tối ưu giữa amoni và nitrat phụ thuộc vào giai đoạn tăng trưởng và độ pH của môi trường trồng trọt.

Cây trồng trên môi trường bổ sung NH4+ có trọng lượng tươi thấp hơn và có nhiều dấu hiệu stress hơn so với cây trồng chỉ bổ sung NO3-. Bằng cách tăng tỷ lệ amoni nitrat, EC tăng và do đó hiệu suất giảm. Tuy nhiên, khi tăng gấp đôi tỷ lệ Multi-K® kali nitrat, EC tăng mà không ảnh hưởng xấu đến năng suất cũng tăng (Bảng 6).

Table 6: Ảnh hưởng của dạng nitơ (NO3- và NH4+) đến năng suất cà chua – cho thấy ưu điểm của nitơ nitrat so với nitơ amoniac (source: U. Kafkafi et al. 1971)

NO3 : NH4+
ratio
N g/plant EC
(mmho/cm)
Yield
(kg/plant)
Multi-K® 
potassium nitrate
Ammonium Nitrate
100 : – 6.3 1.7 2.5
70 : 30 6.3 4.4 2.4 1.98
63 : 37 6.3 8.7 2.9 1.20
59 : 41 6.3 13.2 3.5 1.00
100 : – 12.6 3.1 3.43

 

Potassium (K)

Cần phải cung cấp lượng kali dồi dào cho cây trồng để đảm bảo mức K tối ưu ở tất cả các cơ quan chính, chủ yếu là do vai trò quan trọng của K đối với cà chua:

Là một cation, K+ là cation chiếm ưu thế, cân bằng điện tích âm của các anion hữu cơ và khoáng chất. Vì vậy, nồng độ K cao là cần thiết cho mục đích này trong tế bào.

  1. Cân bằng điện tích âm trong thực vật

Chức năng chính là kích hoạt các enzyme – tổng hợp protein, đường, tinh bột, v.v. (hơn 60 enzyme dựa vào K). Ngoài ra, ổn định độ pH trong tế bào ở mức 7 – 8, xuyên qua màng tế bào, cân bằng proton trong quá trình quang hợp.

  1. Điều hòa quá trình trao đổi chất trong tế bào  

Điều hòa sức trương của thực vật, đặc biệt là ở các tế bào bảo vệ khí khổng.

Trong phloem, K góp phần tạo áp suất thẩm thấu và qua đó vận chuyển các chất trao đổi chất từ “nguồn” đến “chìm” (từ lá đến quả và nuôi dưỡng rễ). Sự đóng góp K này làm tăng chất khô và hàm lượng đường trong quả cũng như tăng độ dẻo của quả và do đó kéo dài thời gian bảo quản của quả.

Ngoài ra, kali còn có các chức năng sinh lý quan trọng sau:

  1. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu
  • .Cải thiện khả năng chống héo.(Bewley và White, 1926, Adams và cộng sự, 1978)
  • Tăng cường sức đề kháng chống lại vi rút, tuyến trùng và nấm gây bệnh. (Kali và sức khỏe thực vật, Perrenoud, 1990).
  • Giảm sự xuất hiện của rối loạn màu sắc và thối đầu hoa. (Winsor và Long, 1968)
  • Tăng hàm lượng chất rắn trong trái cây. (Shafik và Winsor, 1964)
  • Cải thiện hương vị. (Davis và Winsor, 1967)

 

Figure 9: Ảnh hưởng của tỷ lệ K đến năng suất và chất lượng cà chua

8

Lycopene là thành phần quan trọng trong cà chua vì nó giúp tăng cường khả năng chống lại bệnh ung thư.

Tăng tỷ lệ sử dụng Multi-K® sẽ làm tăng hàm lượng lycopene trong cà chua. Hàm này được mô tả bằng một đường cong tối ưu (Hình 10).

9

Multi-K® được sử dụng như một nguồn kali, tự nó hoặc trộn với các loại phân N và P khác để trồng cà chua. Các phương pháp bón phân khác nhau, bón phân khô bên cạnh hoặc kết hợp với tưới nước, được so sánh trong một thử nghiệm thực địa (Bảng 7). Multi-K® tăng năng suất (chất khô) và mức brix như thể hiện trong Hình 11.

Table 7: Bố cục của một thử nghiệm thực địa so sánh các phương pháp và tỷ lệ bón Multi-K® khác nhau, như một nguồn K, kết hợp với các loại phân N và P khác:

Phương pháp N-P2O5-K20
kg/ha
Bón thúc và bón lót 120-140-260 1) 10 ngày trước khi trồng:
65% tỷ lệ N&K và toàn bộ P
 2)  26 ngày sau khi cấy (ra hoa lần đầu): 10% tỷ lệ N & K
 3) 51 ngày sau khi trồng (đậu quả đầu tiên):

25% tỷ lệ N & K dưới dạng Multi-K®

Bón lót và bón phân I 120-140-260 10 ngày trước khi trồng:
30% tỷ lệ of N, P & K, 350 kg/ha Multi-K® trong hỗn hợp: 12-20-27.
Trong toàn bộ giai đoạn phát triển của cây, 70% N-P-K dưới dạng Multi-K® + NPK hòa tan + Multi-P (axit phos.), 12 lần bón hàng tuần bằng cách bón phân
Bón lót và bón phân II 160-180-360
(Tỷ lệ cao hơn 34%)
10 ngày trước khi trồng:
Tỷ lệ 30% N, P & K là 400 kg/ha, Multi-K® trong hỗn hợp: 12-20-27.
 Trong toàn bộ giai đoạn phát triển của cây, 70% N-P-K dưới dạng Multi-K® + NPK hòa tan + Multi-P (axit phos.), 12 lần bón hàng tuần bằng cách bón phân

 

Figure 11: Ảnh hưởng của phương pháp bón và tỷ lệ Multi-K® kali nitrat lên năng suất chất khô và độ brix trong cà chua cv Peto.

10
Calcium (Ca) 

Canxi là thành phần thiết yếu của thành tế bào và cấu trúc thực vật. Đây là yếu tố chính tạo nên độ cứng của quả cà chua. Nó làm chậm quá trình lão hóa của lá, do đó kéo dài thời gian sản xuất của lá và tổng lượng chất đồng hóa được tạo ra bởi kế hoạch.

Thiếu canxi tạm thời có thể xảy ra ở quả và đặc biệt ở thời kỳ quả có tốc độ sinh trưởng cao, dẫn đến hoại tử phần ngọn của quả và phát triển hội chứng BER.

 

2.    Triệu chứng thiếu chất dinh dưỡng

Nitrogen

Triệu chứng bệnh vàng lá thể hiện trên lá trên Hình 12 là kết quả trực tiếp của tình trạng thiếu nitơ. Cũng có thể nhìn thấy một vệt màu đỏ nhạt trên gân và cuống lá. Khi thiếu nitơ, những lá trưởng thành già dần dần thay đổi từ màu xanh đặc trưng bình thường sang màu xanh nhạt hơn nhiều. Khi tình trạng thiếu hụt tiến triển, những lá già này sẽ chuyển sang màu vàng đồng nhất (màu vàng). Lá trở nên trắng vàng khi thiếu hụt trầm trọng. Các lá non ở ngọn cây có màu xanh nhưng nhạt hơn và có xu hướng nhỏ hơn. Sự phân nhánh giảm ở những cây thiếu nitơ dẫn đến cây ngắn và khẳng khiu. Màu vàng do thiếu nitơ đồng đều trên toàn bộ lá, kể cả gân lá. Khi tình trạng thiếu nước tiến triển, các lá già cũng có xu hướng héo hơn khi bị thiếu nước nhẹ và già đi sớm hơn nhiều so với bình thường. Sự phục hồi của cây trồng bị thiếu hụt nitơ được thực hiện ngay lập tức (vài ngày) và ngoạn mục.

Hình 12: Triệu chứng thiếu hụt nitơ (N) đặc trưng

11

Haifa’s solution: Multi-K™ potassium nitrate fertilizer

Muilti K

Phosphorus

Những đốm hoại tử trên lá ở Hình 13 là triệu chứng điển hình của tình trạng thiếu lân (P). Về nguyên tắc, các triệu chứng thiếu P không rõ rệt lắm và do đó khó xác định. Một triệu chứng trực quan chính là cây bị lùn hoặc còi cọc. Cây thiếu phốt pho phát triển rất chậm so với các cây trồng khác phát triển trong điều kiện môi trường tương tự nhưng được cung cấp dồi dào phốt pho.

Cây thiếu lân thường bị nhầm lẫn với cây không bị stress nhưng còn non hơn nhiều.

 

Phát triển màu tía rõ rệt ở thân, cuống lá và mặt dưới của lá. Trong điều kiện thiếu hụt trầm trọng, lá cũng có xu hướng phát triển màu xanh xám bóng. Ở những lá già, trong điều kiện thiếu hụt trầm trọng, các gân lá có thể hình thành dạng lưới màu nâu.

 

Hình 13: Triệu chứng thiếu lân (P) đặc trưng

12

Haifa’s solution: Haifa MAP™ (Mono Ammonium Phosphate) and Haifa MKP™ (Mono Potassium Phosphate)

Map 1 Kg 2  Trang 1

Potassium

Những chiếc lá trong bức ảnh bên phải cho thấy phần rìa bị hoại tử (cháy đầu lá). Các lá trên ảnh bên trái cho thấy tình trạng thiếu hụt trầm trọng hơn, với tình trạng hoại tử ở các khoảng gian giữa các gân chính cùng với bệnh úa vàng ở các gân chính. Nhóm triệu chứng này rất đặc trưng của triệu chứng thiếu K.

Hình 14: Triệu chứng thiếu hụt kali (K) đặc trưng.

13

Sự khởi đầu của tình trạng thiếu kali thường được đặc trưng bởi tình trạng nhiễm clo ở rìa, tiến triển thành vết cháy khô như da trên các lá mới trưởng thành. Tiếp theo đó là hiện tượng cháy xém và/hoặc hoại tử ở các gân lá ngày càng tăng, tiến triển từ mép lá đến gân giữa khi áp lực tăng lên. Khi tình trạng thiếu hụt tiến triển, phần lớn diện tích giữa các gân lá bị hoại tử, gân lá vẫn xanh và lá có xu hướng cong và nhăn. Ngược lại với tình trạng thiếu nitơ, bệnh nhiễm clo là không thể đảo ngược khi thiếu kali. Vì kali rất dễ di chuyển trong cây nên triệu chứng chỉ phát triển trên lá non trong trường hợp thiếu hụt trầm trọng.

 

Sự thiếu hụt kali (K) điển hình của trái cây được đặc trưng bởi các rối loạn phát triển màu sắc, bao gồm trái xanh, đốm chín và quả hình hộp (Hình 15).

Hình 15: Triệu chứng thiếu kali (K) đặc trưng trên quả

14

Haifa’s solution: Multi-K™ potassium nitrate fertilizer

Muilti K

 

Calcium

Những lá thiếu canxi này (Hình 16) bị hoại tử quanh gốc lá. Khả năng di chuyển rất thấp của canxi là yếu tố chính quyết định biểu hiện triệu chứng thiếu canxi ở thực vật. Các triệu chứng điển hình của tình trạng thiếu canxi bao gồm bệnh thối đầu hoa (BER) làm cháy phần cuối của quả cà chua (Hình 17). Vùng đầu hoa sẫm màu và dẹt ra, sau đó xuất hiện màu nâu sẫm và sần sùi, cuối cùng xẹp xuống và các mầm bệnh thứ cấp xâm chiếm quả.

15

Tất cả những triệu chứng này cho thấy mô hoại tử mềm chết ở những vùng phát triển nhanh, thường liên quan đến việc vận chuyển canxi đến mô kém hơn là do nguồn cung cấp canxi từ bên ngoài thấp. Cây bị thiếu canxi mãn tính có xu hướng héo nhiều hơn so với cây không bị căng thẳng.

 

Haifa’s solution: Haifa Cal™ – Calcium nitrate fertilizer

Canxi

 

Magnesium

Lá cà chua thiếu magiê (Hình 18) cho thấy tình trạng nhiễm clo ở các gân lá tiến triển, với tình trạng hoại tử phát triển ở các mô có nồng độ clo cao. Ở dạng nặng hơn, tình trạng thiếu magie có thể giống với tình trạng thiếu kali ở bề ngoài. Trong trường hợp thiếu magiê, các triệu chứng thường bắt đầu bằng các vùng màu vàng lốm đốm phát triển ở mô giữa các tĩnh mạch. Các mô lá giữa các gân lá có xu hướng giãn ra nhiều hơn các mô lá khác, tạo ra bề mặt nhăn nheo, phần trên của các nếp nhăn dần dần chuyển từ mô úa sang mô hoại tử.

 

Biểu đồ 18: Tình trạng thiếu hụt magie (Mg) đặc trưng

15

 

Haifa’s solution: Magnisal – Magnesium nitrate fertilizer

Z3973090158281 83a16513efec428a4d9482a07b4367cd

Sulfur

Chiếc lá này (Hình 19) có màu vàng tổng thể nhưng vẫn giữ được một ít màu xanh. Gân và cuống lá có màu đỏ rất đặc trưng. Các triệu chứng trực quan của tình trạng thiếu lưu huỳnh rất giống với bệnh vàng lá do thiếu nitơ. Tuy nhiên, khi thiếu lưu huỳnh, màu vàng sẽ đồng đều hơn trên toàn bộ cây kể cả các lá non. Màu đỏ thường thấy ở mặt dưới của lá và cuống lá có tông màu hơi hồng hơn và kém sống động hơn nhiều so với màu thiếu nitơ. Với tình trạng thiếu lưu huỳnh trầm trọng, các tổn thương màu nâu và/hoặc các đốm hoại tử thường phát triển dọc theo cuống lá và lá có xu hướng trở nên cương cứng hơn, thường bị xoắn và giòn.

 

Hình 19: Đặc điểm thiếu hụt lưu huỳnh (S)

16

Manganese

Những chiếc lá này (Hình 20) cho thấy bệnh nhiễm vàng nhẹ ở các gân lá phát triển do nguồn cung cấp Mn hạn chế. Giai đoạn đầu của bệnh nhiễm clo do thiếu mangan có phần giống với tình trạng thiếu sắt. Chúng bắt đầu bằng hiện tượng úa vàng nhẹ ở lá non và gân lá hình lưới ở lá trưởng thành, đặc biệt khi chúng được nhìn qua ánh sáng truyền qua. Khi căng thẳng tăng lên, những chiếc lá có màu xám kim loại cao và phát triển các vùng hoại tử và tàn nhang sẫm màu dọc theo gân lá. Ánh tím cũng có thể phát triển ở mặt trên của lá.

 

Hình 20: Sự thiếu hụt mangan (Mn) đặc trưng

17

Haifa’s solution: Haifa Micro™

 

Molypden

Những chiếc lá này (Hình 21) có một số đốm lốm đốm cùng với một số vết úa vàng ở giữa các gân lá. Triệu chứng ban đầu của tình trạng thiếu molypden là bệnh nhiễm vàng tổng thể nói chung, tương tự như triệu chứng thiếu nitơ nhưng nhìn chung không có màu hơi đỏ ở mặt dưới của lá. Điều này xuất phát từ nhu cầu về molypden trong quá trình khử nitrat, chất này cần được giảm bớt trước khi thực vật đồng hóa. Vì vậy, các triệu chứng ban đầu của tình trạng thiếu molypden trên thực tế là triệu chứng thiếu nitơ. Tuy nhiên, molypden cũng có các chức năng trao đổi chất khác trong cây và do đó có các triệu chứng thiếu hụt ngay cả khi lượng nitơ giảm. Ở nồng độ cao, molypden có triệu chứng độc tính rất đặc biệt là lá chuyển sang màu cam rất rực rỡ.

 

Hình 21: Đặc điểm thiếu molypden (Mo)

24

Zinc (kẽm)

Chiếc lá này (Hình 22) cho thấy một trường hợp hoại tử các tĩnh mạch tiến triển. Trong giai đoạn đầu của tình trạng thiếu kẽm, các lá non chuyển sang màu vàng và xuất hiện vết rỗ ở mặt trên của các gân lá trưởng thành. Khi tình trạng thiếu sắt tiến triển, các triệu chứng này phát triển thành hoại tử các tĩnh mạch dữ dội nhưng các tĩnh mạch chính vẫn có màu xanh, giống như các triệu chứng của tình trạng thiếu sắt đang hồi phục.

 

Hình 22: Triệu chứng thiếu hụt kẽm (Zn) đặc trưng.

23

Haifa’s solution: Haifa Micro™

 

Boron  

Chiếc lá thiếu boron này (Hình 23) có biểu hiện nhiễm vàng nhẹ. Boron là chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, tuy nhiên, khi vượt quá mức cần thiết sẽ gây độc. Boron được vận chuyển kém trong phloem. Các triệu chứng thiếu Bo thường xuất hiện ở cây non ở giai đoạn nhân giống. Bệnh vàng lá nhẹ ở các gân lá ở các lá già, tiếp theo là màu vàng đến cam ở các lá giữa và lá già. Lá và thân giòn và chai, quả bị nứt và sưng phồng lên (Hình 24).

Hình 23: Triệu chứng thiếu Bo (B) đặc trưng trên lá

22

Figure 24: Triệu chứng thiếu boron (B) đặc trưng trên trái cây

21

Đồng

Những lá thiếu đồng này (Hình 25) bị cuộn tròn và cuống lá cong xuống. Sự thiếu hụt đồng có thể được biểu hiện dưới dạng nhiễm vàng nhẹ tổng thể cùng với sự mất vĩnh viễn độ trương ở các lá non. Những lá mới trưởng thành có những đường gân màu xanh lục dạng lưới với những chỗ bị tẩy thành màu xám trắng. Một số lá phát triển các đốm hoại tử trũng xuống và có xu hướng cong xuống.

 

Hình 25: Triệu chứng thiếu đồng (Cu) đặc trưng.

20

Haifa’s solution: Haifa Micro™

 

Sắt

Những lá thiếu sắt này (Hình 26) có biểu hiện nhiễm clo nặng ở gốc lá với một số lưới màu xanh lá cây. Triệu chứng phổ biến nhất của tình trạng thiếu sắt bắt đầu là bệnh úa vàng ở kẽ lá của những lá non nhất, tiến triển thành bệnh úa vàng tổng thể và kết thúc là lá bị tẩy trắng hoàn toàn. Những vùng bị tẩy trắng thường xuất hiện các đốm hoại tử. Cho đến khi lá gần như trắng hoàn toàn, chúng sẽ phục hồi sau khi bón sắt. Trong giai đoạn phục hồi, tĩnh mạch là phần phục hồi đầu tiên được biểu thị bằng màu xanh tươi của chúng.

 

Sự tái xanh rõ rệt này được quan sát thấy trong quá trình phục hồi sắt có lẽ là triệu chứng dễ nhận biết nhất trong tất cả dinh dưỡng thực vật cổ điển. Do sắt có tính linh động thấp nên triệu chứng thiếu sắt xuất hiện đầu tiên ở những lá non nhất. Thiếu sắt có liên quan chặt chẽ với đất vôi và điều kiện kỵ khí, và nó thường được gây ra bởi sự dư thừa kim loại nặng.

 

Hình 26: Triệu chứng thiếu sắt (Fe) đặc trưng

18

Haifa’s solution: Haifa Micro™

 

4.  Tiêu chuẩn phân tích lá

Để xác minh dinh dưỡng khoáng chính xác trong quá trình phát triển của cây trồng, nên lấy mẫu lá đều đặn, bắt đầu từ khi chùm hoa thứ 3 bắt đầu mọc. Lấy mẫu toàn bộ lá bằng cuống lá, chọn lá mới nhất đã nở hoàn toàn bên dưới cụm hoa đã nở cuối cùng. Phạm vi phân tích lá đầy đủ đối với các lá nguyên khô, đã nở hoàn toàn mới nhất là:

Table 8: Thành phần dinh dưỡng trong lá cây cà chua

 

  1. Đa lượng và trung lượng
Nutrient Conc. in leaves (%)
Before fruiting During fruiting
N 4.0-5.0 3.5-4.0
P 0.5-0.8 0.4-0.6
K 3.5-4.5 2.8-4.0
Ca 0.9-1.8 1.0-2.0
Mg 0.5-0.8 0.4-1.0
S 0.4-0.8 0.4-0.8

 

  1. Vi lượng
Dưỡng chất Conc. in leaves (ppm)
Trước khi đậu quả Sau khi đậu quả
Fe 50-200 50-200
Zn 25-60 25-60
Mn 50-125 50-125
Cu 8-20 8-20
B 35-60 35-60
Mo 1-5 1-5

Mức độ độc hại của B, Mn và Zn được báo cáo lần lượt là 150, 500 và 300 ppm

 

5. Yêu cầu dinh dưỡng tổng thể

Table 9: Yêu cầu chung về các chất dinh dưỡng đa lượng trong các điều kiện sinh trưởng khác nhau

Fertilizer Yield (ton/ha) N P2O5 K2O CaO MgO
 Outdoor 80 241  62  416  234  67
150 417 108  724  374  110
 Processing 60 196  50  336  203  56
100 303 78  522  295  84
Tunnels 100 294  76  508  279  80
200 536 139  934  463  138
 Greenhouse 120 328  85  570  289  86
240 608 158  1065  491  152

 

Nhu cầu dinh dưỡng trong toàn bộ chu kỳ sinh trưởng, theo giai đoạn sinh trưởng.

Cà chua trồng trên đồng ruộng (đất sét), với năng suất dự kiến là 140 tấn (MT), cung cấp chất dinh dưỡng định lượng, sử dụng phân bón thẳng, trước tiên là bón lót (trước khi trồng), tiếp theo là Dinh dưỡng (tưới phân), trong quá trình trồng trọt. tổng chu kỳ trồng trọt là 211 ngày. (Một chương trình phổ biến ở miền bắc Brazil)*, theo giai đoạn sinh trưởng của cây trồng.

17

B1. Cà chua trồng trong nhà kính, không cần đất, bằng phương pháp Dinh dưỡng (tưới phân) độc quyền, với năng suất dự kiến là 250 tấn/ha, cung cấp chất dinh dưỡng theo tỷ lệ, sử dụng phân bón thẳng, với tổng thời gian 144 ngày, theo giai đoạn sinh trưởng của cây trồng. (Một chương trình được tạo cho miền Trung Israel)*.

19

Bài viết liên quan