Cây Dưa Leo
Hướng dẫn trồng dưa chuột – Tất cả những gì cần biết về chế độ dinh dưỡng dưa chuột & phân bón dưa chuột
Hướng dẫn trồng trọt kỹ lưỡng này bao gồm tất cả các khía cạnh của dinh dưỡng cây dưa chuột: giai đoạn tăng trưởng, cách trồng dưa chuột, khuyến nghị bón phân và nhiều hơn nữa.
Sự hiểu biết sâu sắc của Haifa về dinh dưỡng cây dưa chuột được khai thác triệt để trong hướng dẫn cây trồng toàn diện này.
Đây là một mẫu thông tin dinh dưỡng cây trồng mà bạn có thể tìm thấy trong hướng dẫn này:
– Thời điểm tối ưu để đưa tổ ong vào đồng ruộng là khi khoảng 25% số cây bắt đầu ra hoa.
– Dưa chuột phát triển tốt nhất trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng cao và được cung cấp nước và chất dinh dưỡng liên tục.
– Nhiệt độ không khí là thành phần môi trường chính ảnh hưởng đến sinh trưởng sinh dưỡng, ra hoa, sinh trưởng quả và chất lượng quả.
– Khoảng cách gần làm tăng năng suất, mang lại sự trưởng thành đồng đều hơn và giảm các vấn đề về cỏ dại. Nó cũng dẫn đến quả ngắn hơn với màu nhạt hơn.
– Nhiều nghiên cứu đã cho thấy sản lượng dưa chuột giảm tuyến tính khi nồng độ muối trong nước tưới tăng lên.
– Năng suất cây trồng phụ thuộc rất nhiều vào khả năng cung cấp N cho cây trồng.
– Người ta đã chứng minh rõ ràng tác dụng tích cực của việc bón kali đối với năng suất dưa chuột.
Kali có tác dụng nổi tiếng là tăng cường sức đề kháng của cây đối với mầm bệnh và giảm tác động của nhiễm trùng.
Tưới nhỏ giọt
Table 5.2: Nhu cầu dinh dưỡng và các loại phân bón khuyến nghị cho tưới nhỏ giọt của dưa chuột ngoài đồng
Giai đoạn phát triển | Nhu cầu dinh dưỡng (kg/ha/giai đoạn) | Phân bón khuyến nghị (kg/ha/giai đoạn) | ||||||
N | P2O5 | K2O | MgO | Multi-K™ | Haifa MAP™ | AN | Magnisal™ | |
Phát triển sinh dưỡng | 40 | 10 | 60 | 10 | 130 | 16 | 42 | 60 |
Ra hoa- tạo trái | 70 | 20 | 140 | 40 | 300 | 33 | – | 250 |
Sản xuất trái | 80 | 20 | 200 | 30 | 430 | 33 | – | 190 |
Tổng số | 190 | 50 | 400 | 80 | 860 | 82 | 42 | 500 |
** Phân bón nên được áp dụng sau mỗi 1 – 2 chu kỳ tưới.
Multi-K™ = Potassium nitrate (13-0-46),
Haifa MAP™ = Mono-ammonium Phosphate, technical grade (12-61-0),
AN = Ammonium Nitrate (33.5-0-0),
Magnisal™ = Magnesium nitrate (11-0-0-16MgO)
CaO = có thể được yêu cầu nếu đất và nước có ít canxi.
Nguồn: Haifa