2. Côn trùng hại chính & xử lý theo IPM
2.1 Mối (tấn công cây non, cổ rễ)
Nhận diện: đường mui đất, vỏ gốc rỗng, khô héo nhanh sau nắng.
Phòng:
-
Làm mô cao, phủ hữu cơ cách gốc 10–15 cm; dọn gỗ mục, cọc gỗ rữa.
-
Tưới đều, không để khô–ướt đột ngột (mối bộc phát sau mưa lớn).
-
Bả mối có kiểm soát quanh chu vi vườn (thay vì đổ sát gốc).
Can thiệp hoá học (khi mật số cao):
-
Ưu tiên bả mối có mồi cellulose + hoạt chất chậm (theo nhãn tại VN).
-
Tránh đổ/ rải neonicotinoid “phòng” đại trà ở hố trồng — rủi ro thiên địch & tồn lưu.
Lưu ý: nếu phải xử lý đất hố trồng, làm điểm, không tưới tràn; bảo hộ & theo đúng nhãn.
–
2.2 Bọ cánh cứng ăn lá (Apogonia, Adoretus…)
Nhận diện: cụp mép lá, khuyết lá ban đêm; ban ngày ẩn gốc/cỏ rậm.
Phòng:
-
Cỏ thấp, tán thoáng, giữ bóng che hợp lý (kiến thiết: 30–50% → 20–30% giai đoạn kinh doanh).
-
Bẫy đèn cường độ thấp ở bìa vườn (giảm hút côn trùng có lợi trong vườn).
Ngưỡng & xử lý: khi >10% lá non/bụi bị ăn hoặc >5 con/bụi ban đêm: -
Sinh học/cơ giới: rung cành thu bắt buổi tối; xịt tia nước mạnh.
-
Hoá học ( luân phiên): pyrethroid ↔ indoxacarb) ↔chlorantraniliprole.
-
Phun chiều mát/đêm đầu khi chúng hoạt động; không lặp lại cùng nhóm trong một lứa.
-
2.3 Bọ chích hút — Helopeltis spp.
Triệu chứng: vết chích nâu đen trên chồi non, đốm thâm trên trái non, sẹo lõm trên vỏ.
Phòng:
-
Tránh cây che bóng “lôi kéo” bọ chích hút sát tán; giữ tán thoáng, tỉa chồi nách.
-
Bảo tồn kiến vàng: đây là thiên địch mạnh của nhóm chích hút; (Không khuyến khích tiêu diệt “kiến vàng” trừ khi chúng gây hại trực tiếp.)
Xử lý: khi >2–3 vết mới/bụi/tuần hoặc quan sát côn trùng sống:
-
Sinh học: xà phòng nông nghiệp (0,5–1%) + dầu khoáng (theo nhãn) lên chồi non.
-
Hoá học (luân phiên): acetamiprid/thiacloprid)* ↔ pymetrozine** ↔ indoxacarb ↔ pyrethroid.
-
*Dùng neonicotinoid có chọn lọc, không tưới gốc—ưu tiên phun điểm.
-
**Pymetrozine hữu hiệu với chích hút, ít hại thiên địch.
-
Sâu hại , chích hút: tán rậm, N cao. → Hãm N, tăng K/Ca, giữ cân bằng sinh thái (che phủ, cây hoa cho thiên địch)
–
2.4 Sâu đục thân/cành
Dấu hiệu: lỗ đục + mạt cưa, cành héo.
Phòng–cơ giới:
-
Đi tuyến 7–10 ngày, phát hiện sớm → cắt bỏ dưới vết đục 30 cm; đốt/chôn sâu.
-
Bôi vôi + đồng tại vết cắt; không để vết thương ẩm bẩn.
Hoá học (khi bộc phát): phun phủ cành non bằng chlorantraniliprole hoặc chlorpyrifos, profenofos sớm theo nhãn; không lạm dụng lặp lại.
–
2.5 Sâu đục trái ca cao
Dấu hiệu: trái chín không đều, hạt dính “kết hòn”; vết đục nhỏ trên vỏ, hạt lép. Vòng đời ~35 ngày.
Phòng là chính:
-
Thu hoạch–vệ sinh mỗi 7 ngày (mùa rộ 5 ngày): trái bệnh đem chôn sâu/bọc kín ủ nóng.
-
Bao trái (nếu được) từ trái non 6–8 cm ở vùng áp lực cao.
-
Tán thoáng, cắt trái chạm đất, không để dây leo che kín.
-
Bẫy pheromone để giám sát đực (theo nhãn).
Hoá học (luân phiên, khi bẫy & vườn cho thấy áp lực): chlorantraniliprole ↔ emamectin ↔ abamectin* ↔ chlorpyrifos/ profenofos. Phun đồng bộ rìa tán & bề mặt trái vào chiều mát; luân phiên nhóm, tối đa 2 lần/nhóm/đợt. -
*Abamectin nhạy tia UV → phun chiều mát, thêm chất bám dính (HMS – không ion).
3. Động vật gây hại (chuột, sóc, khỉ, chim gõ kiến)
-
Quản lý sinh cảnh: tỉa bìa rừng, thu gom trái rụng nhanh, tránh để nguồn mồi.
-
Cơ giới: lưới, bọc trái, bẫy cơ học; hun khói hang chuột an toàn.
-
Sinh học/hoá học: chỉ dùng chế phẩm được phép tại VN; tránh mồi độc không kiểm soát vì rủi ro động vật có ích.
4. Bệnh hại trọng điểm & quản lý bệnh kết hợp dinh dưỡng
4.1 Thối quả/đốm đen – Phytophthora palmivora
Điều kiện: ẩm độ cao, bắn mưa, vườn rậm; bào tử lan rất nhanh.
Vệ sinh & tán:
-
Thu trái bệnh hằng tuần, không để treo; dọn lá mục đọng quanh thân; thoát nước.
-
Tán thoáng 20–30% bóng che; không phủ hữu cơ sát cổ rễ.
Dinh dưỡng hỗ trợ:
-
Ca đều quanh năm (Ca(NO₃)₂ Agri qua nước + (Ca(NO₃)₂ phun lúc trái non), K cao (SOP) và B đúng cửa sổ → vách tế bào dày, cuống trái khoẻ, giảm thâm nhiễm.
Hoá học (luân phiên):
-
Phosphonate/phosphite K/Na): tưới gốc/phun thân theo nhãn (hoặc tiêm ở cây ≥3 năm, đúng kỹ thuật & đăng ký).
-
Đồng hydroxide/oxychloride: phòng bảo vệ bề mặt sau mưa.
-
Metalaxyl-M hoặc fluopicolide, amisulbrom, cyazofamid
Lịch gợi ý mùa mưa (14 ngày/chu kỳ):
Lặp lại và không phun cùng nhóm >2 lần liên tiếp.
–
4.2 VSD – Chết ngược do tắc mạch (Ceratobasidium/Oncobasidium)
Triệu chứng: lá vàng loang xanh, gân/cuống nâu hóa; mặt cành sần; thường bộc lộ cuối mùa mưa.
Tác nhân – cửa ngõ xâm nhiễm
-
Nấm gây bệnh: một basidiomycete chuyên tính trên ca cao (thường được ghi nhận là Ceratobasidium/Oncobasidium sp.). Dạng hữu tính tạo basidiospore phát tán cự ly ngắn, đặc biệt rộ lúc nửa đêm–rạng sáng (2–4h), khi ẩm độ lá cao.
-
Cửa ngõ: lá non – rất non (khoảng 10–20 ngày tuổi). Bào tử nảy mầm trên bề mặt lá ướt, xâm nhập qua biểu bì/cuống lá, rồi đi vào bó mạch.

–
Hành trình bên trong cây
Giai đoạn 1 – Xâm nhiễm kín (tuần 0–2):
-
Sợi nấm vượt qua khe khí khổng/vi thương tích, bám vào thành tế bào; tiết enzym thủy phân (pectinase, cellulase…) làm lỏng liên kết pit membrane giữa các mạch.
Giai đoạn 2 – Lên cuống lá & vào mạch gỗ (tuần 2–6):
-
Nấm “đi ngược chiều dòng nước” (xylem) từ lá → cuống lá → cành. Vị trí mạch gỗ bị xâm lấn xuất hiện vệt nâu (vascular streak) — dấu ấn định danh của bệnh.
Giai đoạn 3 – Tắc mạch (tuần 6–12+):
-
Cây đáp ứng bằng tylose, gum, phenolic để chặn nấm; nấm + phản ứng của cây cùng nhau bịt kín lòng mạch.
-
Kết quả: giảm dẫn thủy (hydraulic conductivity ↓), tăng cavitation (bọt khí), đỉnh cành khát nước mãn tính dù đất còn ẩm.
Giai đoạn 4 – Biểu hiện ngoài (tháng 2–4):
-
Lá vàng loang lổ, mép rủ, rụng lá từ trong tán ra ngoài; cuống lá nâu hóa; vỏ cành sần nhám.
-
Cành bị chết lùi dần về phía thân → vì thế gọi là “chết ngược”.
Phân biệt:
-
Phytophthora: thối ướt, vết nhũn, lan nhanh ở vỏ/trái; không tạo vệt nâu chạy dài trong xylem.
-
Thiếu dinh dưỡng: vàng đối xứng theo gân, không có vệt nâu trong cuống/cành.
-
Đốm/khô cành do nắng gắt: thường một phía, gắn với cháy nắng; mạch gỗ không nâu hóa liên tục.
–
Dịch tễ & yếu tố thuận lợi
-
Ẩm độ lá cao + lá non liên tục (do N cao, tưới–mưa xen kẽ) = “băng chuyền” lá cảm nhiễm → bệnh tích lũy.
-
Tán rậm – bóng che quá dày → kéo dài giờ ướt lá ban đêm.
-
Rãnh thoát nước kém → ẩm nền cao, tăng phát tán/đậu bào tử.
Cây tự vệ như thế nào?
-
Tín hiệu Ca²⁺ – ROS – phenylpropanoid: cây tăng lignin, suberin, phenolic để gia cố vách.
-
Tylose/gel bịt mạch là con dao hai lưỡi: chậm nấm nhưng giảm vĩnh viễn lưu thông nước, nên phải cắt bỏ đoạn bệnh thay vì “nuôi” tiếp.
–
Biện pháp chính (không có “thuốc đặc trị”). Quản lý theo cơ chế (IPM + dinh dưỡng) — “4 lớp phòng tuyến”
Lớp A — Sinh thái – vi khí hậu (cắt nguồn bệnh & cửa ngõ)
-
Tán thấp–thoáng, bóng che 20–30% (tránh >40%); dọn chồi nách định kỳ.
-
Rút ngắn ướt lá đêm: khoảng cách trồng đúng, thoát nước tốt, hạn chế tưới phun mưa chiều tối.
-
Vườn ươm cách li và luôn khô thoáng; không “kéo đọt” quá mức trước khi xuất vườn.
Lớp B — Vệ sinh – cắt bỏ nguồn lây
-
Định kỳ 7–10 ngày đi tuyến; cắt sâu vào gỗ lành ≥30 cm bên dưới vệt nâu; đốt/chôn ngay.
-
Sát trùng vết cắt: hồ dán đồng + vôi hoặc sản phẩm đồng theo nhãn; tránh để ướt bẩn.
Lớp C — Hoá học phòng vệ bề mặt & nội hấp đúng vai
Không có “thuốc đặc trị” VSD tiêu diệt hoàn toàn sợi nấm trong gỗ đã tắc. Mục tiêu là giảm xâm nhiễm mới & khống chế thứ cấp.
-
Đồng: phun phòng trên tán sau tỉa/cắt, đặc biệt đầu–giữa mùa mưa.
-
Nhóm nội hấp phòng nấm lá (tùy đăng ký tại VN): có thể luân phiên với đồng để giảm áp lực bào tử trên lá non (giai đoạn cảm nhiễm). Không kỳ vọng “hồi sinh” cành đã tắc mạch.
-
KHÔNG tiêm/bơm “đủ thứ” vào thân kỳ vọng chữa khỏi: đoạn mạch đã tắc cần cắt bỏ.
Lớp D — Dinh dưỡng “đỡ gánh mạch”
-
Giảm N khi bộc phát (giảm 30–50% trong 2–3 chu kỳ 14 ngày) để không bùng lộc non cảm nhiễm.
-
Giữ K–Ca–Mg–B ổn định (đặc biệt Ca):
-
Ca(NO₃)₂ đều quanh năm
-
Ca phun vào cửa sổ trái non & lộc chuyển già (vách cứng → nấm khó xuyên, mạch bền).
-
SOP (K₂SO₄) + MgSO₄ duy trì diệp lục – dòng C → cây đủ “nguồn” để gia cố vách.
-
B đều 4–6 tuần/lần giúp liên kết thành tế bào, giảm nứt rời & stress lộc.
-
-
Silicon nếu có điều kiện: củng cố thành tế bào–cutin, giảm xuyên bì của sợi nấm.
-
Seiko Vim/ Seiko Humic (humic/fulvic): cải thiện rễ–cấu trúc đất, rễ khoẻ → cân bằng nước, giảm dao động ẩm.
-
HaifaStim Force (amino + chất đệm thẩm thấu): dùng cục bộ khi cần giảm stress để không kích bùng đọt; hỗ trợ lộc chuyển hoá nhanh qua “cửa sổ cảm nhiễm”.
–
4.3 Thán thư – Colletotrichum (cong lá, vết lõm cuống/quả non)
Điều kiện: khô nóng – nắng gắt – thiếu bóng che, thiếu nước; trái non dễ nhiễm.
Quản lý:
-
Bóng che 20–30%, tưới đều; cắt lá/quả bệnh.
-
Đồng hoặc mancozeb dạng bảo vệ sau khi làm tán; luân phiên azoxystrobin nếu nhãn cho phép; không lạm dụng azoxystrobin để tránh kháng.
–
5. Dinh dưỡng “đỡ gánh sinh lý” trong IPM
-
Ca: vách tế bào – “mạch dẫn khoẻ” → chống thối, giảm rụng. Phun Ca sớm ở trái non, tưới Seiko Ca(NO₃)₂ Agri đều quanh năm tránh pha chung với sulfate/phosphate.
-
K (Seiko SOP): kéo đường → trái, “hạ” áp lực nấm (mô khỏe), đồng vận Mg cho diệp lục → duy trì nguồn C cho trái & phòng bệnh.
-
B: thụ phấn–đậu; thiếu B = dễ rụng + nứt cuống → giữ 0,5–0,8 kg B/ha mỗi 4–6 tuần (hoặc phun 0,2–0,3 g/L chelate).
-
Amino (HaifaStim Force): giảm sốc nhiệt/ẩm, đỡ chi phí N lúc hoa–đậu, hỗ trợ “kéo đích” trái non → kết hợp SOP + Ca + B trong cửa sổ 2–8 tuần sau đậu.
-
Humic/fulvic (Seiko Vim/ Seiko Humic Mỹ): mở đất–tái sinh rễ sau mưa to/đóng váng → rễ khoẻ thì bệnh đất giảm.
-
Seiko Energy (ít nắng): giữ diệp lục → không hụt nguồn C, hạn chế “đảo nguồn” gây rụng & mẫn cảm bệnh.
–
—
6. Lịch kiểm tra & hành động vào mùa mưa
Hằng tuần (mưa):
-
Thu trái bệnh/rụng → chôn/ủ kín.
-
Đi tuyến 5–7 ngày: ghi % trái bệnh, vết chích mới, lá bị ăn, dấu mối/đục.
-
Quyết định bật Ray B (SOP+Ca+Mg+B+Force) khi trái non nhiều và rụng tăng.
Mỗi 14 ngày: vòng phòng bệnh cho Phytophthora; sâu rầy cho chích hút nếu vượt ngưỡng.
Mỗi tháng: tỉa chồi nách, hạ tán; kiểm tra rãnh nước; bổ sung phủ gốc (không chạm cổ rễ).
Mỗi 4–6 tuần: vi lượng B + Zn/Mn/Cu; quan sát lá mục tiêu để hiệu chỉnh K:Ca:Mg.



