A. NGUYÊN LÝ SINH HỌC & NHU CẦU DINH DƯỠNG THEO GIAI ĐOẠN CÂY LÚA
Mục tiêu năng suất 6.5–7.5 tấn/ha (điều chỉnh theo giống):
**Tổng/ha cả vụ (tham chiếu): N 100–120; P2O5 45–60; K2O 70–90; S 15–20; MgO 5–8; Si (nếu có) 80–120; vi lượng (Zn, B) liều thấp.
Giai đoạn | Thời gian
(NSS: ngày sau sạ / CET: sau cấy) |
Mục tiêu sinh lý | Ưu tiên dinh dưỡng |
1. Hồi xanh – ra rễ (0–10 NSS) | 0–7 (sạ) / 0–5 (cấy) | Hồi phục – mở bộ rễ, chống sốc | P dạng dễ tiêu (MAP/MKP nhỏ), AA, humic, Mg, vi sinh – rất ít N |
2. Đẻ nhánh – che kín hàng (10–25 NSS) | 7–25 | Tăng số chồi hữu hiệu, lá xanh dày | N vừa, K vừa, Mg, Si; vi lượng Zn |
3. Đứng cái – khởi phân hóa đòng (25–35 NSS) | 25–35 | Chuyển pha – phân hóa mầm đòng | K/N tăng, thêm P nhỏ (MKP), AA (Force) |
4. Đón đòng – làm đòng (35–50 NSS) | 35–50 | Tăng số hạt/bông, chống nghẹn đòng | K cao, N vừa; B, Zn; Mg, Si; Force |
5. Trổ – thụ phấn (50–60 NSS) | Trước trổ 7–10 ngày → sau trổ 3 ngày | Mở – thụ phấn – thụ tinh | K cao, B rất thấp, AA; hạn chế N |
6. Nuôi hạt – chắc hạt (5–25 ngày sau trổ) | 55–80 NSS | Tăng vận chuyển đường – chống sượng | K rất cao, Mg, AA; Canxi phun lá rất hạn chế |
7. Chín sáp – chín khô | 80+ NSS | Hoàn thiện chất khô – giảm đổ | Dừng N; có thể 1 lần K nhẹ nếu lá còn sung |
Quy tắc vàng: Từ đứng cái trở đi, K/N ≥ 1.2–1.8; P chỉ liều nhỏ; ưu tiên SOP/KNO3 + Force/Energy + Mg.
–
–
B. BÓN GỐC THEO NHÓM ĐẤT (CHUẨN 1 HA)
Bón gốc là “cơm”; phun lá là “món”. Có cơm rồi món mới phát huy.
–
1) ĐẤT BÌNH THƯỜNG (pH 5.5–6.5, mặn < 2 dS/m)
Lót (0–7 NSS): – Seiko Organic (phân gà nở): 300–500 kg/ha (tăng mùn & vi sinh). – MAP 12‑61: 70–90 kg/ha (→ P2O5 43–55 kg) trộn đều trước khi lấy nước. – SK BETTER‑MG (MgSO4): 40–50 kg/ha (MgO/S hỗ trợ rễ).
Thúc đẻ nhánh (12–18 NSS): – Ure: 70–90 kg/ha (→ N 32–41 kg).
– SEIKO SOP 50+18S: 40–60 kg/ha (→ K2O 20–30 kg, S 7–11 kg).
Đón đòng (35–45 NSS): – Ure: 45–55 kg/ha (→ N 21–25 kg).
– SEIKO SOP 50+18S: 80–100 kg/ha (→ K2O 40–50 kg).
Tổng nền tham chiếu: N ~60–70; P2O5 ~45–55; K2O ~60–80; S ~15–20; MgO ~5–8 (chưa tính drone).
–
2) ĐẤT PHÈN (pH < 5.0, Fe/Al di động cao)
Nguyên tắc: Xả phèn – giữ nước nông; không dùng liều P quá cao dạng MAP ở đầu vụ; thêm mùn humic – Si (nếu có).
Lót: – Vôi/dolomite: 300–500 kg/ha (nếu điều kiện cho phép) → rải trước khi lấy nước.
– Seiko Organic: 400–600 kg/ha.
– MKP 52‑34: 30–40 kg/ha (thay một phần MAP – ít acid hơn).
– SK BETTER‑MG: 50–60 kg/ha.
Thúc đẻ nhánh: – Ure: 70–90 kg/ha.
– SOP: 60–80 kg/ha (S giúp kết tủa Fe, giảm độc phèn).
Đón đòng: – Ure 40–50 kg/ha + SOP 100 kg/ha.
– SEIKO VIM bón rải 10–15 L/ha (nếu là dạng lỏng) hoặc quy đổi theo khuyến nghị – giúp đệm pH & chelate độc tố.
–
3) ĐẤT PHÈN MẶN (EC 2–4 dS/m, Na+ cao)
Nguyên tắc:
-
Rửa mặn bằng thay nước thường xuyên.
-
Bổ sung Ca²⁺ để đẩy Na⁺, hạn chế độc phèn.
-
Tăng K và S để cây khỏe, lá cứng, hạt chắc.
-
Giữ nước ngọt 3–5 cm sau bón để hạn chế mất dinh dưỡng.
Bón lót (0–7 NSS):
-
Thạch cao (CaSO₄): 300–500 kg/ha (ưu tiên, nếu có).
-
Nếu không có thạch cao, thay thế bằng SOP (K₂SO₄) để vừa bổ sung K, vừa cung cấp S.
-
Seiko Organic (phân gà nở): 400–600 kg/ha.
-
MKP (0-52-34): 30–40 kg/ha (bổ sung P dễ tiêu và K sạch Clo).
Thúc đẻ nhánh (12–18 NSS):
-
Ure: 60–80 kg/ha (nên chia 2 lần nếu EC > 3 để hạn chế sốc mặn).
-
Ca(NO₃)₂ Agri: 50–80 kg/ha (cải thiện pH, bổ sung Ca và N nhanh).
-
SOP: 80–100 kg/ha (cung cấp K, S giúp đẩy Na⁺, chắc cây).
Đón đòng (35–45 NSS):
-
Ure: 35–45 kg/ha.
-
SOP: 100–120 kg/ha.
-
Seiko VIM: 10–15 L/ha (cải thiện đất, giải độc phèn, hỗ trợ vi sinh).
-
Humic Mỹ: 4–8 kg/ha, rải ở chỗ đất nứt hoặc nghèo mùn để tăng giữ ẩm – cải tạo đất.
Mẹo quản lý mặn:
-
Luôn kiểm tra EC nước ruộng → chỉ bón N/K khi EC < 2 dS/m.
-
Ưu tiên bón lúc EC thấp nhất trong ngày (thường buổi sáng sau thay nước).
-
Sau bón, giữ nước ngọt 3–5 cm để cây hấp thu tốt và hạn chế mất chất.
–
–
C. CÔNG THỨC PHUN DRONE (80 L/ha) THEO GIAI ĐOẠN & NHÓM ĐẤT
Quy tắc pha chung: 1) Nước 1/2 bồn → MKP/MAP → Multi K/SOP → Mg(NO3)2/MgSO4 → NPK tan (nếu dùng) → AA (Energy/Force) → VIM/Humic → Vi lượng (Multi Combi, B).
Không pha chung Ca(NO3)2 với MKP/MAP/SOP (kết tủa); nếu cần Ca, phun riêng sau ≥48 giờ.
pH dung dịch 5.5–6.5; tránh phun khi >32°C; gió <3 m/s.
–
GĐ 1: HỒI XANH – RA RỄ (3–7 NSS)
Mục tiêu: mở rễ – chống sốc; tránh bốc lá.
Công thức chuẩn (mọi loại đất): – SEIKO Energy 0.8–1.0 L
– MKP 1.0–1.5 kg
– Mg(NO3)2 1.0 kg (hoặc MgSO4 1.5 kg)
– Multi Micro Combi 25 g
→ Phun 80 L/ha
Đất phèn/phèn mặn: thêm VIM 0.8–1.0 L.
–
GĐ 2: ĐẺ NHÁNH – KÍN HÀNG (10–20 NSS)
Mục tiêu: tăng nhánh hữu hiệu – dày lá.**
Đất thường: – SK STAR 30‑10‑10+2MgO 2.0–2.5 kg
– Multi‑K 1.0–1.5 kg
– Energy 0.6–0.8 L
– MgSO4 1.0 kg
– Multi Micro 25 g
Đất phèn: thay 30‑10‑10 bằng NPK 20‑20‑20 2.0 kg + VIM 0.5–0.8 L.
Đất phèn mặn: Multi K 2.0 kg + SOP 1.0 kg (tăng K đẩy Na); Energy 0.8 L; MgSO4 1.0–1.5 kg.
–
GĐ 3: ĐỨNG CÁI – PHÂN HÓA ĐÒNG (25–35 NSS)
Mục tiêu: chuyển pha – tạo tiền đề số hạt/bông.**
Mọi đất: – SEIKO Force 1.0–1.2 L
– MKP 1.5–2.0 kg
– Multi K 1.0–1.5 kg
– MgSO4 1.0 kg
– Multi Micro 25 g.
Phèn/phèn mặn: thêm VIM 0.5 L.
–
GĐ 4: ĐÓN ĐÒNG – LÀM ĐÒNG (35–50 NSS)
Mục tiêu: tăng số hoa hữu hiệu, chống nghẹn.**
Đất thường: – Force 1.0 L
– Polyfeed 16‑8‑34+TE 2.0–2.5 kg
– MgSO4 1.5 kg
– Seiko Bor (tính theo 50–100 g B nguyên chất/ha; ví dụ sản phẩm 11% B → 0.45–0.9 kg/ha)
Đất phèn: giữ công thức trên + VIM 0.5–0.8 L; không dùng liều P cao.
Đất phèn mặn: chuyển SOP hòa tan 1.5–2.0 kg thay một phần Multi K; Force 1.0 L; MgSO4 1.5 kg; Boron mức thấp.
–
GĐ 5: TIỀN TRỔ – TRỔ – SAU TRỔ 3 NGÀY
Mục tiêu: thụ phấn – đậu hạt – giảm lép.**
– Force 0.8–1.0 L
– Polyfeed 16‑8‑34 2.0 kg
– SOP hòa tan 1.5–2.0 kg
– Boron: như trên nhưng giảm 30–50% nếu thời tiết nóng.
–
GĐ 6: NUÔI HẠT – CHẮC HẠT (5–20 ngày sau trổ)
Mục tiêu: chuyển đường vào hạt – giảm sượng.**
Lựa chọn A (an toàn – bền): – Polyfeed 16‑8‑34 2.0–2.5 kg
– SOP hòa tan 2.0–3.0 kg
– Energy 0.6–0.8 L
– MgSO4 1.0–1.5 kg
Lựa chọn B : – SOP 3.0–4.0 kg/80 L (tối đa, đã bão hòa) + Energy 0.6 L.
Lưu ý bắt buộc: tiền hòa tan, lọc cặn; phun sáng mát/chiều mát; không phun khi lá đang ướt sương dày; tránh nắng gắt để không cháy muối.
–
GĐ 7: CHÍN SÁP – CHÍN KHÔ
- Thường ngưng phun; nếu lá còn rất xanh và thời tiết âm u, có thể SOP 1.5–2.0 kg + MgSO4 1.0 kg lần cuối.
–
–
D. KINH NGHIỆM TỐI ƯU CHI PHÍ – TRÚNG MÙA
- Drone chỉ “đẩy nhanh – chỉnh lá – chống stress”; muốn chắc ăn phải có bón gốc đúng nhịp (Ure + SOP + P lót).
- Đất phèn/mặn: ưu tiên SOP, MgSO4, VIM, Energy/Force, Ca(NO3)2 Agri bón đất;
- K/N phải tăng dần từ đứng cái → trổ → nuôi hạt; đừng đẩy N muộn sẽ mểnh lá, lép, chín kéo dài.
- Zn & B liều thấp nhưng đúng thời điểm (đón đòng – tiền trổ) giúp giảm lép rõ rệt.
- Mg là “xương sống diệp lục”: thiếu Mg → lá vàng khuyết chữ V; thêm MgSO4/Mg(NO3)2 phun 1–1.5 kg/ha/lần là rẻ mà hiệu quả.
–
–
E. QUY ĐỔI NHANH (CHO 5 HA – VÍ DỤ KHUNG THAM CHIẾU)
Điều chỉnh theo thực tế ruộng & giống. Đây là khung điển hình cho đất bình thường.
Bón gốc: – Seiko Organic: 1.5–2.5 tấn
– MAP: 350–450 kg
– MgSO4: 200–250 kg
– Ure: 575–725 kg (chia 2–3 lần)
– SOP: 300–400 kg (chia 2 lần)
Phun drone (6 lần): – Energy tổng 3–4 L/ha → 15–20 L/5 ha
– Force tổng 2.8–3.2 L/ha → 14–16 L/5 ha
– Polyfeed 16‑8‑34 tổng 6–8 kg/ha → 30–40 kg/5 ha
– SOP hòa tan tổng 6–10 kg/ha → 30–50 kg/5 ha
– MgSO4 tổng 5–8 kg/ha → 25–40 kg/5 ha
– Multi Micro Combi mỗi lần 25 g/ha → 150 g/ha/vụ → 0.75 kg/5 ha
– Boron quy theo B nguyên chất 100–150 g/ha/vụ (tùy sản phẩm quy đổi).
–
–
F. CHÚ Ý
- Lá nhạt toàn ruộng (SPAD < 32): tăng Ure bón đất 40–50 kg/ha; drone 30‑10‑10 2.0 kg + Energy 0.6 L.
- Lá mép cháy, đòng nghẹn: giảm N, tăng SOP + MgSO4 + Force.
- Đốm nâu do phèn/mặn: thay nước, SOP + VIM + Energy; tránh Ca(NO3)2.
- Lép nhiều: nhắc lại Force + Polyfeed 16‑8‑34 + B ở tiền trổ; sau trổ dùng Energy + SOP.
–
–
G. AN TOÀN PHA – PHUN – BẢO QUẢN
- Luôn jar‑test trước khi phối trộn mới.
- Không pha: Ca(NO3)2 với MKP/MAP/SOP; sắt EDDHA với phosphat đậm; các sản phẩm kiềm mạnh với AA.
- Bảo hộ: kính – khẩu trang – găng; tránh hít bụi SOP/MKP.
- Rửa bồn sau mỗi lần, xả nước sạch máy drone.
–
–
H. GHI CHÚ SẢN PHẨM – VAI TRÒ CHÍNH
- MKP (0‑52‑34): P & K sạch Clo, an toàn phun; đầu vụ – đón đòng.
- Multi K: K + N-NO3‑ cho lá bật nhanh (chỉ phun, không bón nước ngập).
- SOP (0‑0‑50+18S): K cao + S; bón gốc & phun cuối vụ.
- Mg(NO3)2 / MgSO4: Mg cho diệp lục; chọn MgSO4 khi cần thêm S, Mg(NO3)2 khi cần xanh nhanh.
- Force: AA + hormone tự nhiên → đẻ nhánh, phân hóa đòng, giảm lép.
- Energy: AA tự do cao → giải stress, kéo quang hợp; rất hợp giai đoạn nuôi hạt.
- VIM/Humic Mỹ: đệm pH, giải độc Al/Fe, tăng CEC – đặc biệt cho phèn/mặn.
- Polyfeed 16‑8‑34: K cao, dùng tiền trổ → nuôi hạt.
- Seiko Organic: tăng mùn – giữ ẩm – nuôi vi sinh, nền tảng bền vững.
- Boron/Zn: liều thấp – đúng lúc → hoa tốt, đậu hạt chắc.
“Lúa muốn trúng thì đất phải mạnh – nước phải lành – K phải cao đúng lúc – lá phải xanh vừa đủ. Bộ SEIKO giúp bà con làm đúng những điểm ‘chìa khóa’ ấy.
***************************************************
PHẦN II. QUẢN TRỊ BỆNH HẠI & SÂU RẦY THEO SINH HỌC
1. Nguyên tắc quản trị
- Hiểu vòng đời sâu bệnh để can thiệp đúng lúc, giảm thuốc hóa học.
- Dinh dưỡng cân bằng: thừa N → lá non mềm, dễ đạo ôn & rầy nâu; thiếu K/Si → cây yếu, dễ bệnh.
- Quản lý nước & mật độ: ruộng thoáng, nước khô – ướt xen kẽ giúp giảm nguồn bệnh.
- Sử dụng vi sinh & hữu cơ: tạo hệ sinh thái cạnh tranh, ức chế nấm khuẩn hại.
2. Bệnh hại chính trên lúa
a) Đạo ôn (Pyricularia oryzae)
- Đặc điểm: Xuất hiện từ giai đoạn đẻ nhánh đến trổ; gây vết cháy hình thoi trên lá, cổ bông.
- Nguyên nhân thuận lợi: thừa đạm, thiếu Si, lá mềm, ẩm ướt kéo dài.
- Quản trị:
- Bón cân đối N/K, bổ sung Si + K qua SOP.
- Phun drone: SOP 2 kg + MgSO4 1.5 kg + Force 1.0 L khi dự báo ẩm liên tục.
- Dùng vi sinh Bacillus subtilis, Trichoderma.
b) Khô vằn (Rhizoctonia solani)
- Đặc điểm: Vết bệnh nâu xám ở bẹ lá, lan thành vằn chéo.
- Nguyên nhân thuận lợi: ruộng rậm rạp, phân hữu cơ chưa hoai, nước sâu.
- Quản trị:
- Quản lý nước: giữ mực nước nông.
- Bón hữu cơ hoai mục + VIM để phân giải độc tố.
- Phun drone: Energy 0.6 L + SOP 2 kg giúp cứng cây.
c) Bạc lá (Xanthomonas oryzae)
- Đặc điểm: Vết cháy trắng từ chóp lá, lan nhanh sau mưa bão.
- Nguyên nhân thuận lợi: bón thừa ure, mưa gió làm vi khuẩn xâm nhập.
- Quản trị:
- Hạn chế ure muộn, tăng K & Ca.
- Bổ sung Ca(NO3)2 phun loãng 0.3%.
- Drone: SOP 2–3 kg + Force 0.8 L tăng sức đề kháng.
d) Vàng lá chín sớm (do nấm + thiếu K)
- Đặc điểm: Lá già vàng sớm từ chóp.
- Nguyên nhân: thiếu K/Mg, thừa đạm.
- Quản trị:
- Drone: Polyfeed 16-8-34 2.5 kg + MgSO4 1.5 kg.
- Bổ sung SOP gốc từ đón đòng.
3. Sâu hại chính
a) Rầy nâu (Nilaparvata lugens)
- Đặc điểm: Hút nhựa, truyền virus lùn xoắn lá.
- Nguyên nhân thuận lợi: ruộng rậm, bón đạm nhiều.
- Quản trị:
- Giữ mật độ gieo sạ thưa (<100 kg/ha).
- Cân đối dinh dưỡng, không dư đạm.
- Bổ sung K + Si.
- Khi mật số cao, kết hợp chế phẩm sinh học (nấm xanh Metarhizium anisopliae).
b) Sâu cuốn lá nhỏ (Cnaphalocrocis medinalis)
- Đặc điểm: Ấu trùng cuốn lá, ăn diệp lục, làm giảm quang hợp.
- Quản trị:
- Giữ ruộng thông thoáng.
- Drone: MgSO4 1.0–1.5 kg + Energy 0.6 L → tăng bền diệp lục, giảm thiệt hại.
c) Sâu đục thân (Scirpophaga incertulas)
- Đặc điểm: Gây “bông bạc”, “dảnh héo”.
- Quản trị:
- Tháo khô xen kẽ 30–45 NSS.
- Tăng Silic & Ca để cứng thân.
- Dùng bẫy đèn, pheromone.
4. 10 Nguyên tắc vàng trong quản trị tổng hợp (IPM + Dinh dưỡng)
- Sạ thưa <100 kg/ha.
- Luân canh/để đất nghỉ 1 vụ nếu có thể.
- Quản lý nước khô – ướt xen kẽ.
- Bón hữu cơ Seiko Organic 250–500 kg/ha.
- Sử dụng vi sinh (Bacillus, Trichoderma, Metarhizium…).
- Ưu tiên SOP + Si để tăng sức đề kháng.
- Không bón ure muộn (sau 45 NSS).
- Ghi chép SPAD, EC để quyết định bón phân.
- Tháo khô nước 10–12 ngày trước thu hoạch.
- Phối hợp nông dân cùng vùng – tránh gieo sạ khác lịch quá xa.
–
“Nuôi lúa không chỉ bằng phân mà bằng cả hệ sinh thái đồng ruộng. Khi đất khỏe, nước lành, dinh dưỡng cân đối, sâu bệnh sẽ giảm, năng suất – chất lượng tăng. Bộ SEIKO không chỉ là phân bón mà là giải pháp dinh dưỡng – sinh học toàn diện, đồng hành cùng bà con từ hạt giống đến hạt gạo.”