Kiến Thức Nông Nghiệp

LÚA-CẨM NANG DINH DƯỠNG và QUẢN TRỊ BỆNH HẠI & SÂU RẦY THEO NHỊP SINH HỌC

03/09/2025 SEIKO JSC

A. NGUYÊN LÝ SINH HỌC & NHU CẦU DINH DƯỠNG THEO GIAI ĐOẠN CÂY LÚA

Mục tiêu năng suất 6.5–7.5 tấn/ha (điều chỉnh theo giống):
**Tổng/ha cả vụ (tham chiếu): N 100–120; P2O5 45–60; K2O 70–90; S 15–20; MgO 5–8; Si (nếu có) 80–120; vi lượng (Zn, B) liều thấp.

Giai đoạn Thời gian

(NSS: ngày sau sạ / CET: sau cấy)

Mục tiêu sinh lý Ưu tiên dinh dưỡng
1. Hồi xanh – ra rễ (0–10 NSS) 0–7 (sạ) / 0–5 (cấy) Hồi phục – mở bộ rễ, chống sốc P dạng dễ tiêu (MAP/MKP nhỏ), AA, humic, Mg, vi sinh – rất ít N
2. Đẻ nhánh – che kín hàng (10–25 NSS) 7–25 Tăng số chồi hữu hiệu, lá xanh dày N vừa, K vừa, Mg, Si; vi lượng Zn
3. Đứng cái – khởi phân hóa đòng (25–35 NSS) 25–35 Chuyển pha – phân hóa mầm đòng K/N tăng, thêm P nhỏ (MKP), AA (Force)
4. Đón đòng – làm đòng (35–50 NSS) 35–50 Tăng số hạt/bông, chống nghẹn đòng K cao, N vừa; B, Zn; Mg, Si; Force
5. Trổ – thụ phấn (50–60 NSS) Trước trổ 7–10 ngày → sau trổ 3 ngày Mở – thụ phấn – thụ tinh K cao, B rất thấp, AA; hạn chế N
6. Nuôi hạt – chắc hạt (5–25 ngày sau trổ) 55–80 NSS Tăng vận chuyển đường – chống sượng K rất cao, Mg, AA; Canxi phun lá rất hạn chế
7. Chín sáp – chín khô 80+ NSS Hoàn thiện chất khô – giảm đổ Dừng N; có thể 1 lần K nhẹ nếu lá còn sung

Quy tắc vàng: Từ đứng cái trở đi, K/N ≥ 1.2–1.8; P chỉ liều nhỏ; ưu tiên SOP/KNO3 + Force/Energy + Mg.

B. BÓN GỐC THEO NHÓM ĐẤT (CHUẨN 1 HA)

Bón gốc là “cơm”; phun lá là “món”. Có cơm rồi món mới phát huy.

1) ĐẤT BÌNH THƯỜNG (pH 5.5–6.5, mặn < 2 dS/m)

Lót (0–7 NSS): – Seiko Organic (phân gà nở): 300–500 kg/ha (tăng mùn & vi sinh). – MAP 12‑61: 70–90 kg/ha (→ P2O5 43–55 kg) trộn đều trước khi lấy nước. – SK BETTER‑MG (MgSO4): 40–50 kg/ha (MgO/S hỗ trợ rễ).

Thúc đẻ nhánh (12–18 NSS): – Ure: 70–90 kg/ha (→ N 32–41 kg).
– SEIKO SOP 50+18S: 40–60 kg/ha (→ K2O 20–30 kg, S 7–11 kg).

Đón đòng (35–45 NSS): – Ure: 45–55 kg/ha (→ N 21–25 kg).
– SEIKO SOP 50+18S: 80–100 kg/ha (→ K2O 40–50 kg).

Tổng nền tham chiếu: N ~60–70; P2O5 ~45–55; K2O ~60–80; S ~15–20; MgO ~5–8 (chưa tính drone).

2) ĐẤT PHÈN (pH < 5.0, Fe/Al di động cao)

Nguyên tắc: Xả phèn – giữ nước nông; không dùng liều P quá cao dạng MAP ở đầu vụ; thêm mùn humic – Si (nếu có).
Lót: – Vôi/dolomite: 300–500 kg/ha (nếu điều kiện cho phép) → rải trước khi lấy nước.
– Seiko Organic: 400–600 kg/ha.
MKP 52‑34: 30–40 kg/ha (thay một phần MAP – ít acid hơn).
– SK BETTER‑MG: 50–60 kg/ha.

Thúc đẻ nhánh: – Ure: 70–90 kg/ha.
– SOP: 60–80 kg/ha (S giúp kết tủa Fe, giảm độc phèn).

Đón đòng: – Ure 40–50 kg/ha + SOP 100 kg/ha.
SEIKO VIM bón rải 10–15 L/ha (nếu là dạng lỏng) hoặc quy đổi theo khuyến nghị – giúp đệm pH & chelate độc tố.

3) ĐẤT PHÈN MẶN (EC 2–4 dS/m, Na+ cao)

Nguyên tắc:

  • Rửa mặn bằng thay nước thường xuyên.

  • Bổ sung Ca²⁺ để đẩy Na⁺, hạn chế độc phèn.

  • Tăng K và S để cây khỏe, lá cứng, hạt chắc.

  • Giữ nước ngọt 3–5 cm sau bón để hạn chế mất dinh dưỡng.

Bón lót (0–7 NSS):

  • Thạch cao (CaSO₄): 300–500 kg/ha (ưu tiên, nếu có).

  • Nếu không có thạch cao, thay thế bằng SOP (K₂SO₄) để vừa bổ sung K, vừa cung cấp S.

  • Seiko Organic (phân gà nở): 400–600 kg/ha.

  • MKP (0-52-34): 30–40 kg/ha (bổ sung P dễ tiêu và K sạch Clo).

Thúc đẻ nhánh (12–18 NSS):

  • Ure: 60–80 kg/ha (nên chia 2 lần nếu EC > 3 để hạn chế sốc mặn).

  • Ca(NO₃)₂ Agri: 50–80 kg/ha (cải thiện pH, bổ sung Ca và N nhanh).

  • SOP: 80–100 kg/ha (cung cấp K, S giúp đẩy Na⁺, chắc cây).

Đón đòng (35–45 NSS):

  • Ure: 35–45 kg/ha.

  • SOP: 100–120 kg/ha.

  • Seiko VIM: 10–15 L/ha (cải thiện đất, giải độc phèn, hỗ trợ vi sinh).

  • Humic Mỹ: 4–8 kg/ha, rải ở chỗ đất nứt hoặc nghèo mùn để tăng giữ ẩm – cải tạo đất.

Mẹo quản lý mặn:

  • Luôn kiểm tra EC nước ruộng → chỉ bón N/K khi EC < 2 dS/m.

  • Ưu tiên bón lúc EC thấp nhất trong ngày (thường buổi sáng sau thay nước).

  • Sau bón, giữ nước ngọt 3–5 cm để cây hấp thu tốt và hạn chế mất chất.

C. CÔNG THỨC PHUN DRONE (80 L/ha) THEO GIAI ĐOẠN & NHÓM ĐẤT

Quy tắc pha chung: 1) Nước 1/2 bồn → MKP/MAPMulti K/SOPMg(NO3)2/MgSO4NPK tan (nếu dùng) → AA (Energy/Force)VIM/HumicVi lượng (Multi Combi, B).
Không pha chung Ca(NO3)2 với MKP/MAP/SOP (kết tủa); nếu cần Ca, phun riêng sau ≥48 giờ.
pH dung dịch 5.5–6.5; tránh phun khi >32°C; gió <3 m/s.

GĐ 1: HỒI XANH – RA RỄ (3–7 NSS)

Mục tiêu: mở rễ – chống sốc; tránh bốc lá.
Công thức chuẩn (mọi loại đất):SEIKO Energy 0.8–1.0 L
MKP 1.0–1.5 kg
Mg(NO3)2 1.0 kg (hoặc MgSO4 1.5 kg)
Multi Micro Combi 25 g
→ Phun 80 L/ha

Đất phèn/phèn mặn: thêm VIM 0.8–1.0 L.

GĐ 2: ĐẺ NHÁNH – KÍN HÀNG (10–20 NSS)

Mục tiêu: tăng nhánh hữu hiệu – dày lá.**
Đất thường:SK STAR 30‑10‑10+2MgO 2.0–2.5 kg
Multi‑K 1.0–1.5 kg
Energy 0.6–0.8 L
MgSO4 1.0 kg
Multi Micro 25 g

Đất phèn: thay 30‑10‑10 bằng NPK 20‑20‑20 2.0 kg + VIM 0.5–0.8 L.

Đất phèn mặn: Multi K 2.0 kg + SOP 1.0 kg (tăng K đẩy Na); Energy 0.8 L; MgSO4 1.0–1.5 kg.

GĐ 3: ĐỨNG CÁI – PHÂN HÓA ĐÒNG (25–35 NSS)

Mục tiêu: chuyển pha – tạo tiền đề số hạt/bông.**
Mọi đất:SEIKO Force 1.0–1.2 L
MKP 1.5–2.0 kg
Multi K 1.0–1.5 kg
MgSO4 1.0 kg
Multi Micro 25 g.

Phèn/phèn mặn: thêm VIM 0.5 L.

GĐ 4: ĐÓN ĐÒNG – LÀM ĐÒNG (35–50 NSS)

Mục tiêu: tăng số hoa hữu hiệu, chống nghẹn.**
Đất thường:Force 1.0 L
Polyfeed 16‑8‑34+TE 2.0–2.5 kg
MgSO4 1.5 kg
Seiko Bor (tính theo 50–100 g B nguyên chất/ha; ví dụ sản phẩm 11% B → 0.45–0.9 kg/ha)

Đất phèn: giữ công thức trên + VIM 0.5–0.8 L; không dùng liều P cao.

Đất phèn mặn: chuyển SOP hòa tan 1.5–2.0 kg thay một phần Multi K; Force 1.0 L; MgSO4 1.5 kg; Boron mức thấp.

GĐ 5: TIỀN TRỔ – TRỔ – SAU TRỔ 3 NGÀY

Mục tiêu: thụ phấn – đậu hạt – giảm lép.**
Force 0.8–1.0 L
Polyfeed 16‑8‑34 2.0 kg
SOP hòa tan 1.5–2.0 kg
Boron: như trên nhưng giảm 30–50% nếu thời tiết nóng.

GĐ 6: NUÔI HẠT – CHẮC HẠT (5–20 ngày sau trổ)

Mục tiêu: chuyển đường vào hạt – giảm sượng.**
Lựa chọn A (an toàn – bền):Polyfeed 16‑8‑34 2.0–2.5 kg
SOP hòa tan 2.0–3.0 kg
Energy 0.6–0.8 L
MgSO4 1.0–1.5 kg

Lựa chọn B :SOP 3.0–4.0 kg/80 L (tối đa, đã bão hòa) + Energy 0.6 L.
Lưu ý bắt buộc: tiền hòa tan, lọc cặn; phun sáng mát/chiều mát; không phun khi lá đang ướt sương dày; tránh nắng gắt để không cháy muối.

GĐ 7: CHÍN SÁP – CHÍN KHÔ

  • Thường ngưng phun; nếu lá còn rất xanh và thời tiết âm u, có thể SOP 1.5–2.0 kg + MgSO4 1.0 kg lần cuối.

D. KINH NGHIỆM TỐI ƯU CHI PHÍ – TRÚNG MÙA

  • Drone chỉ “đẩy nhanh – chỉnh lá – chống stress”; muốn chắc ăn phải có bón gốc đúng nhịp (Ure + SOP + P lót).
  • Đất phèn/mặn: ưu tiên SOP, MgSO4, VIM, Energy/Force, Ca(NO3)2 Agri bón đất;
  • K/N phải tăng dần từ đứng cái → trổ → nuôi hạt; đừng đẩy N muộn sẽ mểnh lá, lép, chín kéo dài.
  • Zn & B liều thấp nhưng đúng thời điểm (đón đòng – tiền trổ) giúp giảm lép rõ rệt.
  • Mg là “xương sống diệp lục”: thiếu Mg → lá vàng khuyết chữ V; thêm MgSO4/Mg(NO3)2 phun 1–1.5 kg/ha/lần là rẻ mà hiệu quả.

E. QUY ĐỔI NHANH (CHO 5 HA – VÍ DỤ KHUNG THAM CHIẾU)

Điều chỉnh theo thực tế ruộng & giống. Đây là khung điển hình cho đất bình thường.

Bón gốc: – Seiko Organic: 1.5–2.5 tấn
– MAP: 350–450 kg
– MgSO4: 200–250 kg
– Ure: 575–725 kg (chia 2–3 lần)
– SOP: 300–400 kg (chia 2 lần)

Phun drone (6 lần):Energy tổng 3–4 L/ha15–20 L/5 ha
Force tổng 2.8–3.2 L/ha14–16 L/5 ha
Polyfeed 16‑8‑34 tổng 6–8 kg/ha30–40 kg/5 ha
SOP hòa tan tổng 6–10 kg/ha30–50 kg/5 ha
MgSO4 tổng 5–8 kg/ha25–40 kg/5 ha
Multi Micro Combi mỗi lần 25 g/ha150 g/ha/vụ0.75 kg/5 ha
Boron quy theo B nguyên chất 100–150 g/ha/vụ (tùy sản phẩm quy đổi).

F. CHÚ Ý

  • Lá nhạt toàn ruộng (SPAD < 32): tăng Ure bón đất 40–50 kg/ha; drone 30‑10‑10 2.0 kg + Energy 0.6 L.
  • Lá mép cháy, đòng nghẹn: giảm N, tăng SOP + MgSO4 + Force.
  • Đốm nâu do phèn/mặn: thay nước, SOP + VIM + Energy; tránh Ca(NO3)2.
  • Lép nhiều: nhắc lại Force + Polyfeed 16‑8‑34 + B ở tiền trổ; sau trổ dùng Energy + SOP.

G. AN TOÀN PHA – PHUN – BẢO QUẢN

  • Luôn jar‑test trước khi phối trộn mới.
  • Không pha: Ca(NO3)2 với MKP/MAP/SOP; sắt EDDHA với phosphat đậm; các sản phẩm kiềm mạnh với AA.
  • Bảo hộ: kính – khẩu trang – găng; tránh hít bụi SOP/MKP.
  • Rửa bồn sau mỗi lần, xả nước sạch máy drone.

H. GHI CHÚ SẢN PHẨM – VAI TRÒ CHÍNH

  • MKP (0‑52‑34): P & K sạch Clo, an toàn phun; đầu vụ – đón đòng.
  • Multi K: K + N-NO3‑ cho lá bật nhanh (chỉ phun, không bón nước ngập).
  • SOP (0‑0‑50+18S): K cao + S; bón gốc & phun cuối vụ.
  • Mg(NO3)2 / MgSO4: Mg cho diệp lục; chọn MgSO4 khi cần thêm S, Mg(NO3)2 khi cần xanh nhanh.
  • Force: AA + hormone tự nhiên → đẻ nhánh, phân hóa đòng, giảm lép.
  • Energy: AA tự do cao → giải stress, kéo quang hợp; rất hợp giai đoạn nuôi hạt.
  • VIM/Humic Mỹ: đệm pH, giải độc Al/Fe, tăng CEC – đặc biệt cho phèn/mặn.
  • Polyfeed 16‑8‑34: K cao, dùng tiền trổ → nuôi hạt.
  • Seiko Organic: tăng mùn – giữ ẩm – nuôi vi sinh, nền tảng bền vững.
  • Boron/Zn: liều thấp – đúng lúc → hoa tốt, đậu hạt chắc.

 

“Lúa muốn trúng thì đất phải mạnh – nước phải lành – K phải cao đúng lúc – lá phải xanh vừa đủ. Bộ SEIKO giúp bà con làm đúng những điểm ‘chìa khóa’ ấy.

***************************************************

PHẦN II. QUẢN TRỊ BỆNH HẠI & SÂU RẦY THEO SINH HỌC

1. Nguyên tắc quản trị

  • Hiểu vòng đời sâu bệnh để can thiệp đúng lúc, giảm thuốc hóa học.
  • Dinh dưỡng cân bằng: thừa N → lá non mềm, dễ đạo ôn & rầy nâu; thiếu K/Si → cây yếu, dễ bệnh.
  • Quản lý nước & mật độ: ruộng thoáng, nước khô – ướt xen kẽ giúp giảm nguồn bệnh.
  • Sử dụng vi sinh & hữu cơ: tạo hệ sinh thái cạnh tranh, ức chế nấm khuẩn hại.

2. Bệnh hại chính trên lúa

a) Đạo ôn (Pyricularia oryzae)

  • Đặc điểm: Xuất hiện từ giai đoạn đẻ nhánh đến trổ; gây vết cháy hình thoi trên lá, cổ bông.
  • Nguyên nhân thuận lợi: thừa đạm, thiếu Si, lá mềm, ẩm ướt kéo dài.
  • Quản trị:
    • Bón cân đối N/K, bổ sung Si + K qua SOP.
    • Phun drone: SOP 2 kg + MgSO4 1.5 kg + Force 1.0 L khi dự báo ẩm liên tục.
    • Dùng vi sinh Bacillus subtilis, Trichoderma.

b) Khô vằn (Rhizoctonia solani)

  • Đặc điểm: Vết bệnh nâu xám ở bẹ lá, lan thành vằn chéo.
  • Nguyên nhân thuận lợi: ruộng rậm rạp, phân hữu cơ chưa hoai, nước sâu.
  • Quản trị:
    • Quản lý nước: giữ mực nước nông.
    • Bón hữu cơ hoai mục + VIM để phân giải độc tố.
    • Phun drone: Energy 0.6 L + SOP 2 kg giúp cứng cây.

c) Bạc lá (Xanthomonas oryzae)

  • Đặc điểm: Vết cháy trắng từ chóp lá, lan nhanh sau mưa bão.
  • Nguyên nhân thuận lợi: bón thừa ure, mưa gió làm vi khuẩn xâm nhập.
  • Quản trị:
    • Hạn chế ure muộn, tăng K & Ca.
    • Bổ sung Ca(NO3)2 phun loãng 0.3%.
    • Drone: SOP 2–3 kg + Force 0.8 L tăng sức đề kháng.

d) Vàng lá chín sớm (do nấm + thiếu K)

  • Đặc điểm: Lá già vàng sớm từ chóp.
  • Nguyên nhân: thiếu K/Mg, thừa đạm.
  • Quản trị:
    • Drone: Polyfeed 16-8-34 2.5 kg + MgSO4 1.5 kg.
    • Bổ sung SOP gốc từ đón đòng.

3. Sâu hại chính

a) Rầy nâu (Nilaparvata lugens)

  • Đặc điểm: Hút nhựa, truyền virus lùn xoắn lá.
  • Nguyên nhân thuận lợi: ruộng rậm, bón đạm nhiều.
  • Quản trị:
    • Giữ mật độ gieo sạ thưa (<100 kg/ha).
    • Cân đối dinh dưỡng, không dư đạm.
    • Bổ sung K + Si.
    • Khi mật số cao, kết hợp chế phẩm sinh học (nấm xanh Metarhizium anisopliae).

b) Sâu cuốn lá nhỏ (Cnaphalocrocis medinalis)

  • Đặc điểm: Ấu trùng cuốn lá, ăn diệp lục, làm giảm quang hợp.
  • Quản trị:
    • Giữ ruộng thông thoáng.
    • Drone: MgSO4 1.0–1.5 kg + Energy 0.6 L → tăng bền diệp lục, giảm thiệt hại.

c) Sâu đục thân (Scirpophaga incertulas)

  • Đặc điểm: Gây “bông bạc”, “dảnh héo”.
  • Quản trị:
    • Tháo khô xen kẽ 30–45 NSS.
    • Tăng Silic & Ca để cứng thân.
    • Dùng bẫy đèn, pheromone.

4. 10 Nguyên tắc vàng trong quản trị tổng hợp (IPM + Dinh dưỡng)

  1. Sạ thưa <100 kg/ha.
  2. Luân canh/để đất nghỉ 1 vụ nếu có thể.
  3. Quản lý nước khô – ướt xen kẽ.
  4. Bón hữu cơ Seiko Organic 250–500 kg/ha.
  5. Sử dụng vi sinh (Bacillus, Trichoderma, Metarhizium…).
  6. Ưu tiên SOP + Si để tăng sức đề kháng.
  7. Không bón ure muộn (sau 45 NSS).
  8. Ghi chép SPAD, EC để quyết định bón phân.
  9. Tháo khô nước 10–12 ngày trước thu hoạch.
  10. Phối hợp nông dân cùng vùng – tránh gieo sạ khác lịch quá xa.

“Nuôi lúa không chỉ bằng phân mà bằng cả hệ sinh thái đồng ruộng. Khi đất khỏe, nước lành, dinh dưỡng cân đối, sâu bệnh sẽ giảm, năng suất – chất lượng tăng. Bộ SEIKO không chỉ là phân bón mà là giải pháp dinh dưỡng – sinh học toàn diện, đồng hành cùng bà con từ hạt giống đến hạt gạo.”

Bài viết liên quan