Chương 1. Đặc điểm chung
I. Đặc điểm chung cây dưa chuột (dưa leo)
1.1 Hình thái chung
Dưa chuột (dưa leo) là một loại cây leo hàng năm, thô, mọc trên giàn hoặc bất kỳ khung đỡ nào khác, quấn quanh các gân bằng những tua cuốn mỏng, xoắn ốc. Cây có lá hình tam giác lớn, có gai, có lông, tạo thành tán che phủ quả, và hoa màu vàng, chủ yếu là hoa đực hoặc hoa cái. Hoa cái được nhận biết bởi bầu nhụy sưng phồng ở gốc, sẽ trở thành quả ăn được.
Quả
Về mặt thực vật học, quả là một loại quả mọng giả, dài và tròn, hình tam giác. Kích thước, hình dạng và màu sắc của quả thay đổi tùy theo giống. Ở quả non, chất diệp lục trong
các tế bào dưới lớp biểu bì khiến vỏ có màu xanh, nhưng khi chín, vỏ chuyển sang màu vàng trắng.
Lớp biểu bì có thể có các vùng tăng sinh (nốt sần), mỗi vùng mang một trichome (lông nhọn). Khoang quả (ba ô) chứa mô mềm (nhau thai) mà hạt được gắn vào. Dưa chuột thông thường
mang hạt thật (dưa chuột có hạt), trong khi một số giống không có hạt (dưa chuột không hạt) hoặc hạt teo khó phân biệt. Dưa chuột thông thường ngắn (khoảng 15-25 cm) và có hình trụ đều. Vỏ dày, màu xanh đậm của chúng có các sọc màu xanh nhạt và bề mặt nhám với các trichome dày. Vỏ có vị đắng và khó tiêu, vì vậy cần gọt vỏ quả trước khi ăn. Một vài giống (khoảng 25-50 cm) và hình trụ, với cổ ngắn, hẹp ở đầu cuống. Bề mặt khá nhẵn có các nếp nhăn và rãnh nhỏ. Vỏ mỏng, màu xanh đồng đều và không đắng, vì vậy không cần gọt vỏ quả trước khi ăn. Quả dưa chuột, giống như các loại quả khác thuộc họ Bầu bí, nổi tiếng với hàm lượng nước cao, chiếm khoảng 95% trọng lượng tươi.
Rễ
Rễ cọc khỏe là đặc điểm của hệ thống rễ và có thể sâu tới 1 m. Nhìn chung, hệ thống rễ rộng nhưng khá nông; nhiều rễ ngang lan rộng và nhanh chóng tạo ra một mạng lưới rễ con dày đặc bám trên 30 cm đất mặt và thường kéo dài hơn thân cây. Một số rễ ngang cuối cùng phát triển xuống dưới tạo thành một hệ thống rễ ngang mới sâu hơn, thay thế chức năng của rễ cọc khi cây già đi. Khi gốc cây được vun gốc và có điều kiện độ ẩm thuận lợi, rễ phụ dễ dàng mọc ra từ trụ dưới lá mầm cũng như từ các đốt dọc theo thân cây.
Lá
Các lá đơn lớn (10-20 cm ở dưa chuột thường, 20-40 cm ở dưa chuột không hạt) mỗi lá mọc trên cuống lá dài (7-20 cm). Chúng có năm thùy góc cạnh, trong đó thùy giữa là thùy lớn nhất, và nhiều lông tơ bao phủ bề mặt. Tại mỗi đốt trên 3-5 đốt đầu tiên, một tua cuốn đơn không phân nhánh mọc ra từ gốc cuống lá. Các tua cuốn nhạy cảm này cho phép thân cây, không thể tự xoắn, leo lên các cây hoặc vật thể khác. Một đầu tua cuốn, khi chạm vào một giá đỡ, sẽ cuộn quanh nó; sau đó phần còn lại của chiều dài tua cuốn sẽ cuộn xoắn ốc, kéo toàn bộ cây về phía giá đỡ.
Thân
Mặt cắt ngang của thân cây cho thấy 10 bó mạch được sắp xếp thành hai vòng. Các bó mạch nhỏ hơn của vòng ngoài (năm bó đầu tiên) nằm ở các góc của thân; các bó mạch lớn hơn (năm bó còn lại) tạo thành vòng trong.
Chồi.
Thân chính của cây dưa chuột ban đầu mọc thẳng đứng nhưng ngay sau đó chuyển sang dạng thân bò và mọc dài như dây leo trên mặt đất. Sự phân nhánh thuộc loại sympodial (tức là, một chồi bên ở mỗi đốt mọc ra và thay thế điểm sinh trưởng chính, điểm sau nằm ở vị trí đối diện của lá). Từ các đốt của trục chính, các chồi bên chính bắt nguồn, mỗi chồi bên có thể có các chồi bên (thứ cấp), v.v. Tất cả các thân đều có lông, có tiết diện góc cạnh, có thể trở nên rỗng khi trưởng thành và chỉ mang lá đơn lẻ ở các đốt.
1.2. Giai đoạn phát triển cây dưa chuột
1.2.1 Sinh trưởng sinh dưỡng
Sinh trưởng sinh dưỡng bao gồm 2 giai đoạn:
Giai đoạn I – Sinh trưởng thẳng đứng là giai đoạn đầu, bắt đầu khi lá thật đầu tiên xuất hiện và kết thúc sau 5-6 đốt.
Giai đoạn II – Sinh trưởng leo – bắt đầu sau 6 đốt. Sau đó, các chồi bên bắt đầu mọc ra từ nách lá, trong khi chồi chính tiếp tục phát triển. Các chồi bên cũng đang phát triển, khiến cây đổ xuống. Lá đơn và phát triển ở mỗi đốt. Mỗi hoa/quả mọc trên một thân riêng, gắn vào thân chính tại một đốt.
Tùy thuộc vào giống và điều kiện môi trường, hoa có thể bắt đầu phát triển ở một vài đốt đầu tiên.
1.2.2 Hoa và quả
Các loại hoa
Có nhiều loại hoa khác nhau:
– Nhị đực (hoa đực).
– Nhụy cái. Bầu nhụy nằm ở gốc hoa cái.
– Lưỡng tính (cả hoa đực và hoa cái).
Dưa chuột là cây đơn tính, có hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây. Hoa đực xuất hiện trước và hoa cái xuất hiện sau đó một thời gian ngắn. Hoa cái có quả non nhỏ ở gốc hoa, còn hoa đực thì không. Phấn hoa được ong hoặc các loại côn trùng khác chuyển từ hoa đực sang hoa cái. Khi được thụ phấn đúng cách, hoa cái sẽ phát triển thành quả. Có nhiều loại dưa chuột lai khác nhau, chẳng hạn như các giống đơn tính (giống cái) chủ yếu tạo ra hoa cái, và hạt của các giống đơn tính được trộn lẫn với nhau để thụ phấn. Chúng rất năng suất khi có sự hiện diện của chất thụ phấn.
Các giống dưa chuột cổ hơn, cũng như nhiều giống dưa chuột hiện tại, có thói quen ra hoa đơn tính, tạo ra các hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây. Mặc dù thuật ngữ không chính xác về mặt thực vật học, nhưng hoa đực thường được gọi là hoa đực và hoa cái là hoa cái.
Các giống đơn tính đầu tiên tạo ra các cụm năm hoa đực ở các đốt lá trên thân chính.
Sau đó, cây tạo ra cả hoa đực và hoa cái.
Hầu hết các giống lai hiện nay là giống cái (tất cả hoa cái). Các giống lai cái được sử dụng rộng rãi vì chúng thường ra hoa sớm hơn và năng suất cao hơn. Thuật ngữ “toàn hoa cái” có phần
gây hiểu lầm vì 5% hoa là hoa đực trong hầu hết các điều kiện. Những giống lai F1 hiện đại này có một số ưu điểm. Vì chúng chỉ mang hoa cái nên việc loại bỏ hoa đực một cách mệt mỏi là
không cần thiết. Chúng cũng có khả năng kháng bệnh tốt hơn nhiều và sản lượng cũng cao hơn. Có hai nhược điểm – quả thường ngắn hơn các giống thông thường và cần nhiệt độ cao hơn. Việc sản xuất hoa cái được thúc đẩy tự nhiên bởi điều kiện ngày ngắn, nhiệt độ thấp và ánh sáng yếu vào mùa thu. Tính cái của hoa có thể được thúc đẩy bằng cách sử dụng các chất kích thích sinh trưởng thực vật (PGR) như NAA (một loại auxin) và Ethephone (chất kích thích ethylene). Nếu trồng một giống cái hoàn toàn, cần cung cấp một loài thụ phấn thích hợp. Ở các giống cây trồng có tính nữ nhạy cảm, việc sản xuất hoa đực được thúc đẩy bởi điều kiện ngày dài, nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng cao đặc trưng của mùa hè. Việc sản xuất hoa đực cũng tăng lên khi lượng quả nhiều và cây chịu áp lực. Tính đực có thể được thúc đẩy bằng cách sử dụng các PGR như Gibberellin cũng như bạc nitrat và AVG có tác dụng ức chế ethylene.
Quả đơn tính
Cũng có những giống dưa chuột lai tạo quả mà không cần thụ phấn. Những giống này được gọi là giống đơn tính, tạo ra những quả được gọi là ‘không hạt’, mặc dù quả thường có vỏ hạt mềm, màu trắng. Việc đậu quả đơn tính như vậy cũng xảy ra tự nhiên trong điều kiện ánh sáng yếu, điều kiện sinh trưởng ban đêm mát mẻ và ngày thu ngắn. Những cây già hơn cũng có thể tạo ra ‘siêu’ bầu nhụy, đậu quả đơn tính.
Các giống đơn tính cần được cách ly với các giống tiêu chuẩn để ngăn ngừa thụ phấn chéo và sự phát triển của những quả chứa hạt, và có thể bị biến dạng do sự phát triển lớn hơn ở khu vực thụ phấn. Dưa chuột nhà kính tự nhiên là đơn tính.
Thứ tự ra hoa đực/cái Trên một cây dưa chuột bình thường, 10 – 20 hoa đầu tiên là hoa đực, và cứ mỗi hoa cái sẽ tạo ra quả, thì có 10 – 20 hoa đực được tạo ra. Hoa nở dần dần ở các đốt. Việc phát triển quả ở các đốt dưới có thể ức chế hoặc làm chậm quá trình ra quả ở các đốt tiếp theo. Kích thước và hình dạng của quả dưa chuột có liên quan đến số lượng hạt được tạo ra.
1.2.3 Thụ phấn
Vì mỗi hoa dưa chuột chỉ nở một ngày, nên thụ phấn là một khía cạnh quan trọng của việc trồng dưa chuột. Mỗi hạt cần một hoặc nhiều hạt phấn, và sự phát triển hạt không đầy đủ có thể dẫn đến tình trạng quả bị rụng, quả bị biến dạng, cong hoặc ngắn (nubbin), hoặc đậu quả kém. Do đó, cần 10 – 20 lần ong đến thăm mỗi hoa vào ngày duy nhất hoa có thể thụ phấn, để quả có hình dạng và kích thước phù hợp. Do đó, điều quan trọng là phải đưa tổ ong ra đồng khi khoảng 25% số cây bắt đầu ra hoa. Việc đưa ong vào đồng sớm hơn sẽ không hiệu quả vì chúng có thể thiết lập các kiểu bay đến các nguồn thức ăn phong phú và hấp dẫn hơn như cây họ đậu hoặc hoa dại. Việc đưa ong vào đồng muộn hơn sẽ gây nguy hiểm cho sự thụ phấn của những bông hoa cái đầu tiên. Điều quan trọng cần lưu ý là hoạt động của ong mạnh nhất vào buổi sáng đến đầu giờ chiều, và điều kiện ẩm ướt, mát mẻ sẽ làm giảm hoạt động của ong và khiến quả đậu kém. Các giống dưa chuột có thể thụ phấn chéo với nhau nhưng không thể thụ phấn chéo với bí, bí ngô, dưa lưới, hoặc dưa hấu.
Sự thụ phấn ở cây trồng đơn tính (chỉ có hoa cái) được đảm bảo bằng cách trộn hạt của giống đơn tính (giống thụ phấn) với hạt của giống lai đơn tính. Tỷ lệ điển hình là 88% đơn tính và 12% đơn tính. Hạt thụ phấn thường được nhuộm màu khác để phân biệt với hạt của giống lai đơn tính. Rất khó để nhận biết cây con thụ phấn sau khi mọc trên đồng ruộng.
Việc loại bỏ những cây con ‘có vẻ ngoài khác biệt’ trong quá trình tỉa thưa có thể khiến đồng ruộng không còn cây thụ phấn.
1.2.4 Phân loại dưa chuột theo mục đích sử dụng cuối cùng, hình thái và phương pháp canh tác trên thế giới
Các giống dưa chuột thường được phân loại theo mục đích sử dụng như dưa chuột thái lát tươi, dưa chua, hoặc dưa chuột nhà kính. Phân loại này bao gồm một số đặc điểm của quả như
hình dạng, màu sắc, loại gai (thô hoặc mịn), màu gai (trắng hoặc đen), tỷ lệ chiều dài/đường kính quả,độ dày của vỏ và các nốt sần trên bề mặt.
Mỗi loại nên có hình trụ với các đầu vuông, mặc dù các đầu tròn cũng được chấp nhận để cắt lát.
Dưa chuột muối
“Dưa chuột muối” dùng để chỉ các loại dưa chuột chủ yếu được sử dụng để chế biến và muối chua. Ngày càng có nhiều dưa chuột muối được bán tươi để tiêu thụ ngay. Một số người tiêu dùng
ưa thích loại dưa chuột muối vì chúng có vỏ mỏng hơn so với dưa chuột thái lát. Quả dưa muối có màu xanh nhạt hơn, ngắn hơn, vỏ mỏng hơn và đặc trưng bởi bề mặt sần sùi. Tất cả các giống dưa chuột thương mại đều có gai đen hoặc trắng trên bề mặt quả, một đặc điểm liên quan đến độ chín của quả. Các giống dưa chuột gai trắng thường phát triển chậm hơn và giữ được màu xanh cũng như độ cứng lâu hơn so với các giống dưa chuột gai đen. Các giống dưa chuột gai đen thường chuyển sang màu vàng sớm, đặc biệt là ở nhiệt độ cao, và cho quả to hơn, mềm hơn khi chín. Do đó, các giống dưa chuột gai đen được sử dụng để ngâm chua ở những vùng có điều kiện mùa hè tương đối mát mẻ. Các giống lai gai trắng đã thay thế phần lớn các giống dưa chuột gai đen ở những vùng trồng trọt ấm hơn và ở những vùng phổ biến việc thu hoạch bằng máy.
Để chế biến dưa chuột, người trồng thường có ít lựa chọn giống vì nhà chế biến chọn lọc và cung cấp các giống để trồng. Các giống lai cùng gốc được trồng cho hầu hết các việc thu hoạch bằng máy. Những loại này cũng đã thay thế nhiều loại dưa chuột đơn gốc tiêu chuẩn trước đây được sử dụng để thu hoạch dưa chuột bằng tay.
– Chu kỳ sinh trưởng ngắn hơn, 50-60 ngày.
– Mật độ cây cao 240.000 cây/ha (60.000 cây/mẫu Anh)
– Đậu quả tập trung giúp chúng thích nghi với việc thu hoạch bằng máy một lần
– Chủ yếu là giống cái (PF)
– Một số hoa đực được tạo ra khi có 10-12% hạt thụ phấn đực được trộn lẫn với giống cái hoặc giống PF).
– Năng suất trung bình là 25 tấn/ha
Dưa chuột thái lát (tiêu thụ tươi)
“Cắt lát” là dưa chuột được bán tươi để tiêu thụ ngay như một món salad.
Với đặc điểm vỏ dày, đồng đều, màu xanh đậm, dưa chuột thái lát dài hơn dưa chuột chế biến, và vỏ dày hơn của chúng có khả năng chống hư hỏng tốt hơn trong quá trình xử lý và vận chuyển. Năng suất trung bình của dưa chuột thái lát ở Bắc Carolina, ví dụ, là 11-14 tấn/ha, nhưng năng suất cao hơn có thể đạt 33-37 tấn/ha khi trồng trên đất nilon có bón phân.
Quả để thái lát tươi tốt nhất là quả dài, nhẵn, thẳng, vỏ dày, có màu xanh đậm trung bình đồng đều. Các giống dưa chuột thái lát tươi có ít gai hơn các giống chế biến. Đối với dưa chuột thái lát tươi, có cả giống lai đơn tính và giống lai nữ tính. Sức sống, tính đồng đều và năng suất cao hơn là một số ưu điểm của giống lai so với các giống đơn tính thụ phấn tự nhiên trước đây. Bất kể được sử dụng như thế nào, sự khác biệt về thời gian sinh trưởng và khả năng kháng bệnh của giống cũng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn giống.
Giống trồng trong nhà kính
Những giống này nên có quả dài, tương đối hẹp, với đầu tròn. Giống trồng trong nhà kính của Hà Lan là giống đơn tính với biểu hiện nữ tính và tiềm năng năng suất cao, trong khi giống trồng trong nhà kính của Nhật Bản chủ yếu là đơn tính. Không giống như những giống dùng để chế biến và một số loại để thái lát, các giống trồng trong nhà kính có vỏ khá nhẵn.
Các giống dưa chuột bao gồm cả loại thái lát hoặc loại salad tươi và loại ngâm chua (cũng có thể được dùng tươi), và các giống leo lùn hoặc giống bụi.
Giống Armenia
Giống Armenia là một giống dài, thường cong nhiều (như đã đề cập, thực chất là một loại dưa); do hình dạng của nó, đôi khi nó được gọi là dưa chuột “rắn” Thật khó để giới thiệu một giống cụ thể, vì rất ít danh mục phân biệt được loại “Armenia” này với loại khác.
Đông Phương
Loại này cũng thường được gọi là Nhật Bản, mặc dù nhiều quốc gia phương Đông thường trồng loại này (nó cũng thường được gọi là châu Á). Đây là một loại dưa chuột dài khác,
thường mỏng và thẳng, có hương vị nhẹ hơn so với các loại dưa chuột thông thường. Các loại dưa chuột phương Đông có nhiều giống, những người thấy chúng mềm và ngon hơn
các loại dưa chuột thông thường (và ít đắng và sinh hơi hơn), nhưng nhìn chung giống nhau.
Beit Alpha
Giống Beit Alpha (hay còn gọi là mini, thủy canh, cỡ nhỏ) (đôi khi được gọi là Ba Tư) là một giống cây trồng của Israel (đã phát triển rất nhiều loại cây trồng hữu ích cho thời tiết nóng, đặc biệt là dưa lưới và rau diếp) mà cây chủ yếu hoặc hoàn toàn là cây cái, do đó không cần thụ phấn chéo. Chúng được cho là có hương vị tuyệt vời và độ đắng thấp. Chúng rất thích hợp cho ngành công nghiệp ngâm chua do thân ngắn, lõi cứng và hương vị tinh tế.
Gần đây, các giống Beit Alpha ngắn; sinh sản đơn tính đã chiếm lĩnh thị trường, vì chúng thích nghi để làm giàn trong điều kiện canh tác được bảo vệ. Ngoài ra, các đốt ngắn và đậu nhiều quả theo chùm.
Châu Âu
Giống Châu Âu (hay còn gọi là Hà Lan, nhà kính, nhà kính, thủy canh), quả có đặc điểm là hình dạng thon, nhẵn do không được thụ phấn. Nếu hoa được thụ phấn, quả dưa chuột sẽ ngắn hơn, hình củ, không đều và chứa đầy hạt:
– Dài 30 – 35 cm
– Rộng 3,5 – 5 cm
– Vỏ mỏng
– Không hạt
Hình cầu và hình tròn
Loại “hình cầu”, hình cầu nhỏ (chẳng hạn như “dưa chuột chanh”) thường ra quả sớm. Nhìn chung, chúng được cho là dễ chịu nhưng có hương vị dưa chuột khá thấp, nhưng cũng có một số
ngoại lệ đáng chú ý.
Nhiệt độ không khí là yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến sinh trưởng sinh dưỡng, ra hoa, sinh trưởng quả và chất lượng quả. Tốc độ sinh trưởng của cây trồng phụ thuộc vào nhiệt độ trung bình 24 giờ. Nhiệt độ không khí trung bình càng cao thì sinh trưởng càng nhanh. Sự chênh lệch nhiệt độ không khí ngày đêm càng lớn, cây càng cao và kích thước lá càng nhỏ. Mặc dù sinh trưởng tối đa đạt được ở nhiệt độ ngày và đêm khoảng 28°C, nhưng năng suất quả tối đa đạt được ở nhiệt độ ban đêm 19-20°C và nhiệt độ ban ngày 20-22°C. Do đó, nhiệt độ khuyến nghị trong Bảng 2.1 là một sự cân bằng được thiết kế để đảm bảo năng suất quả cao, bền vững kết hợp với sinh trưởng vừa phải của cây trồng trong suốt mùa vụ. Trong thời tiết ấm áp (tức là cuối xuân và đầu thu), hãy giảm nhiệt độ không khí, đặc biệt là vào ban đêm, xuống còn 2°C để khuyến khích sinh trưởng sinh dưỡng khi quá trình này bị chậm lại do lượng quả lớn. Chế độ này tiết kiệm năng lượng vì có thể đảm bảo nhiệt độ trung bình 24 giờ nhờ nhiệt độ cao và điều kiện ánh sáng thuận lợi.
| Nhiệt độ thấp | Nhiệt độ cao | Với carbon dioxide (°C) | |
| Nhiệt độ tối thiểu ban đêm | 19 | 20 | 20 |
| Nhiệt độ tối thiểu ban ngày | 20 | 21 | 22 |
| Thông gió | 26 | 26 | 28 |
Sự phát triển của cây trồng phụ thuộc vào ánh sáng. Chất hữu cơ được tạo ra bởi quá trình quang hợp,chỉ diễn ra khi ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục (sắc tố xanh) trong các bộ phận màu xanh của cây, chủ yếu là lá. Tuy nhiên, đừng đánh giá thấp năng suất quang hợp của quả dưa chuột, vì kích thước và màu sắc của nó là một trường hợp đặc biệt. Trong quá trình
quang hợp, năng lượng ánh sáng cố định carbon dioxide trong khí quyển và nước trong cây để sản xuất carbohydrate như đường và tinh bột. Nhìn chung, tốc độ quang hợp liên quan đến
cường độ ánh sáng, nhưng không tỷ lệ thuận. Tầm quan trọng của ánh sáng trở nên rõ ràng vào mùa đông, khi nguồn cung cấp ánh sáng khan hiếm. Trong những ngày ngắn ngủi, ảm đạm của cuối thu, mùa đông và đầu xuân, mức năng lượng bức xạ hàng ngày thấp dẫn đến mức sản xuất carbohydrate thấp. Điều kiện ánh sáng kém không chỉ hạn chế năng suất quang hợp mà lượng carbohydrate hạn chế được tạo ra vào ban ngày cũng bị cây hô hấp tiêu thụ phần lớn trong đêm dài. Lượng carbohydrate cung cấp cho cây thấp vào mùa đông làm giảm đáng kể năng suất, bằng chứng là tình trạng quả bị hỏng rất nhiều. Một cây trồng trưởng thành sẽ được hưởng lợi từ bất kỳ sự gia tăng cường độ ánh sáng tự nhiên nào, miễn là cây có đủ nước, chất dinh dưỡng và carbon dioxide, đồng thời nhiệt độ không khí không quá cao.
Hạt nảy mầm và mọc lên trong vòng ba ngày trong điều kiện tối ưu. Trong thời gian này, vỏ hạt vẫn còn chặt. Một khi lá mầm xuất hiện, rễ phát triển nhanh chóng. Ánh sáng mặt trời cung cấp chất quang hợp cho lá thật và hệ thống rễ.
Trong tuần đầu tiên, sự toàn vẹn của lá mầm là rất quan trọng, và nếu bị hư hại, cây sẽ bị suy yếu. Cây con có thể phục hồi nhưng chúng sẽ yếu và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất lợi.
Để nảy mầm đúng cách, nhiệt độ đất phải trên 15°C (60°F). Nếu đất quá lạnh và ẩm ướt, cây con sẽ mọc kém.
Mùa sinh trưởng của dưa chuột tương đối ngắn, kéo dài 55-60 ngày đối với các giống trồng ngoài đồng ruộng, và hơn 70 ngày đối với các giống trồng trong nhà kính.
Thời điểm trồng
Dưa chuột hầu như luôn được gieo hạt trực tiếp. Giống như hầu hết các loại bầu bí khác, chúng không cấy ghép tốt và chi phí cấy ghép sẽ khó thu hồi. Độ sâu trồng là 2,5-4 cm (1-1,5 inch). Quá sâu
sẽ làm chậm sự nảy mầm.
Dưa chuột ngâm chua phải được trồng rất chính xác vào ngày trồng để việc thu hoạch trùng với nhu cầu của người chế biến.
Đối với vụ sớm, cây giống trồng trong chậu được trồng khi nhiệt độ đất trung bình hàng ngày đạt 15°C (60°F), nhưng hầu hết dưa chuột đều được gieo hạt trực tiếp. Nên che chắn tránh gió bằng mũ chụp nóng hoặc tấm phủ hàng. Trồng trên lớp phủ nilon cũng có thể giúp dưa chuột ra quả sớm hơn.
Khoảng cách
Khoảng cách trồng phụ thuộc vào phương pháp trồng, giống và phương pháp thu hoạch. Khoảng cách trồng gần nhau giúp tăng năng suất, độ chín đồng đều hơn và giảm thiểu các vấn đề về cỏ dại. Nó cũng tạo ra quả ngắn hơn với màu nhạt hơn. Mặt khác, mật độ cây cao đòi hỏi nhiều hạt giống hơn và lượng phân bón cao hơn một chút.
| Thu hoạch bằng tay | ||||
| Mục đích của thành phẩm | Mật độ trồng cây/ha | Khoảng cách giữa các hàng | Khoảng cách trong hàng | Khối lượng hạt |
| Dưa chuột tươi | 40-50,000 | 90-120 | 23-30 | 1.7 |
| Dưa chuột để chế biến | 60-75,000 | 90-120 | 15-20 | 2.0-5.5 |
| Thu hoạch bằng máy | ||||
| Dưa chuột để chế biến | 50-75,000 | 60-70 | 5-10 | 1.8-5.5 |
Dưa chuột ưa đất có kết cấu nhẹ, thoát nước tốt, giàu chất hữu cơ và có độ pH từ 6 – 6,8. Thích nghi với nhiều loại đất, nhưng sẽ ra hoa sớm trên đất cát. Dưa chuột khá chịu được đất chua (pH xuống đến 5,5).
Dưa chuột nhà kính thường phát triển khá tốt trong phạm vi pH đất rộng (5,5-7,5), nhưng độ pH từ 6,0-6,5 đối với đất khoáng và 5,0-5,5 đối với đất hữu cơ thường được coi là tối ưu.
Khi độ pH quá thấp, hãy bổ sung đá vôi canxi, hoặc một lượng đá vôi dolomit tương đương khi hàm lượng magiê trong đất thấp, để nâng lên mức mong muốn.
Thông thường, độ pH trong hầu hết các loại đất khoáng nhà kính đều cao hơn phạm vi pH tối ưu (6,0-6,5). Một giải pháp đơn giản, mặc dù tạm thời, cho vấn đề pH cao là bổ sung than bùn mà không cần trung hòa độ axit của nó bằng đá vôi. Than bùn cũng giúp duy trì cấu trúc đất tốt, nhưng cần phải bổ sung hàng năm để bù đắp lượng đất bị mất do quá trình phân hủy.
1. Xông hơi đất giúp kiểm soát cỏ dại và các bệnh truyền qua đất. Chỉ xông hơi đất có thể không đủ để kiểm soát cỏ dại hiệu quả dưới lớp phủ nilon trong suốt.
2. Phủ nilon đen trước khi trồng ngoài đồng giúp giữ ẩm, tăng nhiệt độ đất, và tăng năng suất sớm và năng suất tổng thể. Nên phủ nilon ngay lên đất đã được xông hơi. Đất phải ẩm khi trải nilon. Có thể sử dụng nilon đen mà không cần thuốc diệt cỏ.
3. Nên rải nilon và thuốc xông hơi lên luống trồng đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, 2-4 tuần trước khi trồng ngoài đồng.
4. Cần bón phân trong quá trình chuẩn bị luống. Ít nhất 50% nitơ (N) phải ở dạng nitrat (NO3).
5. Thuốc diệt cỏ được khuyến nghị sử dụng cho dưa chuột có thể không kiểm soát cỏ dại hiệu quả khi sử dụng dưới lớp phủ nhựa trong suốt trên đất không được khử trùng.
6. Có thể sử dụng màng nhôm và các loại phủ phản quang khác để xua đuổi rệp truyền vi-rút cho dưa chuột trồng vào mùa thu.
7. Nên gieo hạt trực tiếp qua lớp phủ để đạt hiệu quả bảo vệ tối đa trước vi-rút. Việc khử trùng sẽ cần thiết khi ruộng đã có tiền sử bệnh lây truyền qua đất. Người trồng nên cân nhắc tưới nhỏ giọt bằng lớp phủ nhựa.
Dưa chuột có thể được uốn trên giàn để tiết kiệm diện tích, cải thiện năng suất và chất lượng quả. Tuy nhiên, chi phí làm giàn cao khiến việc sản xuất thương mại bằng phương pháp này trong hầu hết các trường hợp không kinh tế. Dưa chuột nhà kính phải được làm giàn, vì quả dài sẽ cong nếu chúng nằm trên mặt đất.
II. Đặc điểm sinh lý cây dưa chuột (cốt lõi để làm năng suất& lợi nhuận)
2.1 Dưa leo là cây “tăng trưởng nhanh – thu liên tục” → dễ “đói Carbon”
-
Cây vừa đẻ lá – ra hoa – nuôi trái cùng lúc, nên luôn có cuộc “giành đường” giữa đọt/lá và trái.
-
Vì vậy chỉ cần thiếu nắng, rễ yếu, nước sốc, EC cao là cây sẽ bỏ trái non (rụng, eo, cong).
Đường (carbon) là nền; Shikimate trong cây dùng carbon để tạo “vật liệu cứng cây/kháng bệnh/ổn định sinh lý”. Shikimate không chạy tốt nếu cây đang “đói đường”.
–
2.2 Hệ rễ dưa leo: nông – nhạy cảm – cần oxy
-
Rễ dưa leo thường nông, thích ẩm đều nhưng rất sợ yếm khí/úng và cũng sợ khô sốc.
-
Chỉ một giai đoạn stress nước lúc đang mang trái có thể làm giảm mạnh trái loại 1.
Hệ quả thực hành:
-
Dưa leo muốn “đậu và nuôi trái đều” thì nước phải đều (đặc biệt giai đoạn ra hoa–đậu trái–thu).
–
2.3 Hoa – giới tính – đậu trái: “tỷ lệ hoa cái” quyết định năng suất
-
Dưa leo là cây monoecious (hoa đực và hoa cái tách riêng nhưng cùng một cây), và có giống gynoecious (chủ yếu hoa cái).
-
Nhiệt độ cao + đạm cao + ngày dài thường làm tăng hoa đực (giảm cơ hội đậu trái).
Hệ quả thực hành:
-
Nếu bạn bón N “mạnh tay” + trời nóng → cây xanh rờn nhưng ít trái, hoặc trái đậu rồi dễ rụng.
–
2.4 Thụ phấn: ngoài trời “phụ thuộc ong”, nhà kính thường “không cần”
-
Với đa số dưa leo ngoài đồng, thụ phấn là bắt buộc để ra trái thương phẩm (ảnh hưởng số trái, kích thước, chất lượng).
-
Khuyến cáo sản xuất còn lưu ý: tránh tưới phun mưa buổi sáng trong lúc ra hoa/đậu trái vì có thể cản ong thụ phấn.
–
2.5 Nhiệt độ & ánh sáng: “đúng ngưỡng” thì đậu trái mượt
-
Nhiều tài liệu nghiên cứu tổng hợp cho thấy dưa leo có vùng nhiệt độ thuận cho sinh trưởng/quang hợp; nhiệt độ cao gây vấn đề về giới tính hoa, thụ phấn và đậu trái.
-
Trong nhà kính, nắng nóng có thể làm nhiệt độ vượt rất cao nếu quản lý thông gió/kéo lưới không tốt.
–
2.6 Dinh dưỡng theo sinh lý (neo vào Shikimate & “nuôi trái không eo”)
Để cây vừa chạy Carbon vừa chạy Shikimate ổn định, nhóm dinh dưỡng cốt lõi là:
-
K (Kali): “động cơ vận chuyển đường” → thiếu K dễ eo trái, cong trái, trái nhỏ; nuôi trái cần K cao.
-
Ca (Canxi): “khung thành tế bào” → giữ trái bền, chất lượng vỏ/thịt; nhà kính thường quản trị Ca rất kỷ luật.
-
B (Bo): cực quan trọng cho thụ phấn/ống phấn/đậu trái, nhưng biên độ an toàn hẹp; dưa leo cũng được xếp nhóm nhạy vừa với Boron trong nước tưới.
-
Mg + Fe + Zn + Mn…: kéo quang hợp và enzyme (thiếu là “máy đường” yếu → kéo theo Shikimate yếu).
III. Điểm nghẽn sinh lý khi trồng ngoài trời và nhà màng
3.1 Điểm nghẽn sinh lý khi trồng ngoài trời (cánh đồng)
Điểm sinh lý số 1: Thụ phấn là “điểm nghẽn”
-
Ngoài đồng: muốn đậu đều → phải có ong hoạt động tốt, không bị mưa gió kéo dài, không bị tưới/phun làm gián đoạn.
-
Quy tắc vàng : không tưới phun mưa 8–11h sáng lúc hoa rộ (đúng “giờ ong”).
Điểm sinh lý số 2: “sốc nước” = rụng trái non
-
Trời nắng → đất khô → chiều tưới dồn ⇒ rễ sốc ⇒ cây bỏ trái.
-
Mưa dầm ⇒ thiếu nắng (đói carbon) + ẩm cao ⇒ bệnh lá tăng, cây cũng bỏ trái.
Điểm sinh lý số 3: Nóng + dư N → nhiều hoa đực
-
Quản đạm để không “xanh lá mà bỏ trái”.
Vì vậy muốn năng suất cao ngoài đồng, bạn phải thiết kế xoay quanh 3 chữ: ONG – NƯỚC – K/Ca.
–
3.2 Điểm nghẽn sinh lý khi trồng nhà kính/nhà màng
Giống nhà kính thường parthenocarpic: “không cần thụ phấn”
-
Hệ thống nhà kính hay dùng giống dưa leo parthenocarpic (đậu trái không cần thụ phấn); tài liệu Florida IFAS và Hawaii đều nêu rõ nhóm dưa leo nhà kính/European là parthenocarpic.
-
Thậm chí với một số giống parthenocarpic, thụ phấn lại có thể làm trái méo.
👉 Điều này thay đổi hoàn toàn tư duy: nhà kính tập trung vào tải trái (fruit load) + dinh dưỡng/EC + khí hậu hơn là “ong”.
Nhà kính là bài toán EC/pH + công thức dinh dưỡng
-
Quy trình nhà kính chuyên nghiệp luôn đo EC/pH thường xuyên; có hướng dẫn dạng manual nhấn mạnh cần dụng cụ đo pH/EC và cách quy đổi ppm.
-
Có thể lấy khung tham chiếu fertigation soilless (ví dụ bảng hướng dẫn cho dưa leo giai đoạn đậu trái–nuôi trái) làm “chuẩn kỹ thuật” để quy đổi ra sản phẩm bạn đang có.
-
Tài liệu dinh dưỡng nhà kính còn nhắc tới tương quan K/Ca (ví dụ đề cập tỷ lệ K/Ca tối ưu trong một số điều kiện) và cảnh báo K quá cao có thể gây thiếu Mg…
Nhà kính cần “tạo khung cây” (treo dây, tỉa) để ưu tiên dòng carbon vào trái
-
Trong mô hình che phủ (high tunnel/nhà màng), có khuyến cáo loại bỏ hoa sớm để cây tập trung phát triển rễ–thân, giảm trái cong sớm, giúp cây vào form tốt hơn.
Vì vậy muốn năng suất & lợi nhuận tối đa trong nhà màng/ nhà kính → “kỷ luật” 3 thứ: Khí hậu- EC/pH – cân bằng K/Ca/Mg + vi lượng.